papal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Papal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến Giáo hoàng hoặc chế độ Giáo hoàng.
Definition (English Meaning)
Of or relating to the Pope or the papacy.
Ví dụ Thực tế với 'Papal'
-
"The papal visit attracted thousands of pilgrims."
"Chuyến thăm của Giáo hoàng đã thu hút hàng ngàn người hành hương."
-
"Papal authority was challenged during the Reformation."
"Quyền lực của Giáo hoàng đã bị thách thức trong thời kỳ Cải cách tôn giáo."
-
"The papal encyclical addressed issues of social justice."
"Thông điệp Giáo hoàng đề cập đến các vấn đề công bằng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Papal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: papal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Papal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'papal' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan trực tiếp đến Giáo hoàng như một cá nhân, văn phòng của ông ấy, hoặc các hoạt động và chính sách của Tòa Thánh Vatican. Nó mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử, tôn giáo hoặc chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Papal' ít khi đi kèm với giới từ nhưng có thể gặp 'by papal decree' (bởi sắc lệnh của Giáo hoàng), hoặc 'from the papal states' (từ các quốc gia thuộc Giáo hoàng). Cách dùng này mô tả nguồn gốc hoặc thẩm quyền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Papal'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the papal visit brought so much excitement to the city!
|
Chà, chuyến thăm của Giáo hoàng đã mang lại rất nhiều hứng khởi cho thành phố! |
| Phủ định |
Alas, there were no papal decrees issued during that period.
|
Tiếc thay, không có sắc lệnh Giáo hoàng nào được ban hành trong giai đoạn đó. |
| Nghi vấn |
Hey, was that ceremony a papal one?
|
Này, buổi lễ đó có phải là một buổi lễ của Giáo hoàng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the papal decree were more lenient, the conflict might be resolved faster.
|
Nếu sắc lệnh của giáo hoàng khoan dung hơn, cuộc xung đột có thể được giải quyết nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the papal visit didn't cause such a stir, the security costs wouldn't be so high.
|
Nếu chuyến thăm của giáo hoàng không gây ra sự xáo trộn lớn như vậy, chi phí an ninh sẽ không cao đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the political climate improve if the papal stance softened?
|
Liệu tình hình chính trị có cải thiện nếu lập trường của giáo hoàng dịu đi? |