(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pontifical
C1

pontifical

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về Giáo hoàng chính thức (của Giáo hoàng) giáo điều khoa trương (như Giáo hoàng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pontifical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến Giáo hoàng; thuộc về Giáo hoàng.

Definition (English Meaning)

Relating to the Pope; papal.

Ví dụ Thực tế với 'Pontifical'

  • "The Pope delivered a pontifical address to the assembled crowd."

    "Giáo hoàng đã có một bài phát biểu chính thức trước đám đông tập trung."

  • "The pontifical vestments were richly embroidered with gold thread."

    "Áo lễ của Giáo hoàng được thêu tỉ mỉ bằng chỉ vàng."

  • "She adopted a pontifical tone when discussing moral issues."

    "Cô ấy sử dụng một giọng điệu giáo điều khi thảo luận về các vấn đề đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pontifical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pontifical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humble(khiêm tốn)
modest(giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Pontifical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pontifical' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến Giáo hoàng, đặc biệt là các nghi lễ, trang phục hoặc tài liệu chính thức. Nó mang tính trang trọng và chính thức cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi đi với 'on', nó có nghĩa là 'về' hoặc 'liên quan đến' một chủ đề mà Giáo hoàng đã phát biểu hoặc hành động. Ví dụ: 'a pontifical decree on marriage'. Khi đi với 'in', thường đề cập đến việc Giáo hoàng tham gia hoặc hiện diện trong một sự kiện. Ví dụ: 'a pontifical Mass in St. Peter's Basilica'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pontifical'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the professor hadn't adopted such a pontifical tone, the students would understand the complex theory better now.
Nếu giáo sư không sử dụng giọng điệu trịnh trọng như vậy, sinh viên sẽ hiểu lý thuyết phức tạp hơn bây giờ.
Phủ định
If she were less pontifical, she wouldn't have lost all her friends after the argument.
Nếu cô ấy ít trịnh thượng hơn, cô ấy đã không mất hết bạn bè sau cuộc tranh cãi.
Nghi vấn
If he had been less pontifical during the interview, would he be working here now?
Nếu anh ấy bớt trịnh thượng hơn trong cuộc phỏng vấn, liệu anh ấy có đang làm việc ở đây bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone speaks in a pontifical tone, people often assume they are arrogant.
Nếu ai đó nói bằng giọng điệu pontifical, mọi người thường cho rằng họ kiêu ngạo.
Phủ định
When the speaker adopts a pontifical manner, the audience does not always accept their opinions.
Khi người nói có thái độ pontifical, khán giả không phải lúc nào cũng chấp nhận ý kiến của họ.
Nghi vấn
If the professor uses a pontifical style, does that mean he is always right?
Nếu giáo sư sử dụng một phong cách pontifical, điều đó có nghĩa là ông ấy luôn đúng sao?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is pontifical in his pronouncements on art.
Anh ấy tỏ ra trịnh trọng trong những tuyên bố về nghệ thuật.
Phủ định
She is not pontifical in her approach to everyday problems.
Cô ấy không tỏ ra trịnh trọng trong cách tiếp cận các vấn đề hàng ngày.
Nghi vấn
Is he always so pontifical when discussing philosophy?
Có phải anh ấy luôn tỏ ra trịnh trọng như vậy khi thảo luận về triết học không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His manner was more pontifical than the bishop's.
Cách cư xử của anh ta mang tính giáo hoàng hơn cả giám mục.
Phủ định
Her tone wasn't as pontifical as I expected.
Giọng điệu của cô ấy không trang trọng như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is his attitude the most pontifical of all the professors?
Thái độ của anh ấy có phải là đạo mạo nhất trong tất cả các giáo sư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)