pontifical
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pontifical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến Giáo hoàng; thuộc về Giáo hoàng.
Definition (English Meaning)
Relating to the Pope; papal.
Ví dụ Thực tế với 'Pontifical'
-
"The Pope delivered a pontifical address to the assembled crowd."
"Giáo hoàng đã có một bài phát biểu chính thức trước đám đông tập trung."
-
"The pontifical vestments were richly embroidered with gold thread."
"Áo lễ của Giáo hoàng được thêu tỉ mỉ bằng chỉ vàng."
-
"She adopted a pontifical tone when discussing moral issues."
"Cô ấy sử dụng một giọng điệu giáo điều khi thảo luận về các vấn đề đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pontifical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pontifical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pontifical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pontifical' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến Giáo hoàng, đặc biệt là các nghi lễ, trang phục hoặc tài liệu chính thức. Nó mang tính trang trọng và chính thức cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', nó có nghĩa là 'về' hoặc 'liên quan đến' một chủ đề mà Giáo hoàng đã phát biểu hoặc hành động. Ví dụ: 'a pontifical decree on marriage'. Khi đi với 'in', thường đề cập đến việc Giáo hoàng tham gia hoặc hiện diện trong một sự kiện. Ví dụ: 'a pontifical Mass in St. Peter's Basilica'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pontifical'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the professor hadn't adopted such a pontifical tone, the students would understand the complex theory better now.
|
Nếu giáo sư không sử dụng giọng điệu trịnh trọng như vậy, sinh viên sẽ hiểu lý thuyết phức tạp hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she were less pontifical, she wouldn't have lost all her friends after the argument.
|
Nếu cô ấy ít trịnh thượng hơn, cô ấy đã không mất hết bạn bè sau cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
If he had been less pontifical during the interview, would he be working here now?
|
Nếu anh ấy bớt trịnh thượng hơn trong cuộc phỏng vấn, liệu anh ấy có đang làm việc ở đây bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone speaks in a pontifical tone, people often assume they are arrogant.
|
Nếu ai đó nói bằng giọng điệu pontifical, mọi người thường cho rằng họ kiêu ngạo. |
| Phủ định |
When the speaker adopts a pontifical manner, the audience does not always accept their opinions.
|
Khi người nói có thái độ pontifical, khán giả không phải lúc nào cũng chấp nhận ý kiến của họ. |
| Nghi vấn |
If the professor uses a pontifical style, does that mean he is always right?
|
Nếu giáo sư sử dụng một phong cách pontifical, điều đó có nghĩa là ông ấy luôn đúng sao? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is pontifical in his pronouncements on art.
|
Anh ấy tỏ ra trịnh trọng trong những tuyên bố về nghệ thuật. |
| Phủ định |
She is not pontifical in her approach to everyday problems.
|
Cô ấy không tỏ ra trịnh trọng trong cách tiếp cận các vấn đề hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Is he always so pontifical when discussing philosophy?
|
Có phải anh ấy luôn tỏ ra trịnh trọng như vậy khi thảo luận về triết học không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His manner was more pontifical than the bishop's.
|
Cách cư xử của anh ta mang tính giáo hoàng hơn cả giám mục. |
| Phủ định |
Her tone wasn't as pontifical as I expected.
|
Giọng điệu của cô ấy không trang trọng như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is his attitude the most pontifical of all the professors?
|
Thái độ của anh ấy có phải là đạo mạo nhất trong tất cả các giáo sư không? |