(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paralyze
C1

paralyze

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm tê liệt làm đình trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paralyze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (người hoặc động vật) mất khả năng cử động hoặc cảm nhận một phần hoặc toàn bộ cơ thể; làm tê liệt.

Definition (English Meaning)

To make (a person or animal) unable to move or feel part or all of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Paralyze'

  • "The accident paralyzed him from the waist down."

    "Tai nạn khiến anh ấy bị liệt từ thắt lưng trở xuống."

  • "Fear paralyzed her, and she couldn't move."

    "Nỗi sợ hãi làm cô ấy tê liệt, và cô ấy không thể cử động."

  • "The strike paralyzed the city's transportation system."

    "Cuộc đình công làm tê liệt hệ thống giao thông của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paralyze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paralysis
  • Verb: paralyze
  • Adjective: paralytic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disable(làm mất khả năng)
immobilize(làm bất động)
cripple(làm tàn tật)

Trái nghĩa (Antonyms)

enable(cho phép)
activate(kích hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

stroke(đột quỵ)
nerve(dây thần kinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Paralyze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khi nói về ảnh hưởng mạnh mẽ khiến ai đó không thể hành động hoặc suy nghĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Paralyze with: Diễn tả nguyên nhân gây ra sự tê liệt. Ví dụ: He was paralyzed with fear.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paralyze'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sudden shock might paralyze her with fear.
Cú sốc đột ngột có thể làm cô ấy tê liệt vì sợ hãi.
Phủ định
The government should not paralyze the economy with excessive regulations.
Chính phủ không nên làm tê liệt nền kinh tế bằng các quy định quá mức.
Nghi vấn
Could the disease paralyze his legs?
Bệnh tật có thể làm liệt chân anh ấy không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disease caused paralysis in his legs.
Căn bệnh gây ra chứng tê liệt ở chân anh ấy.
Phủ định
Complete paralysis of the body is not always permanent.
Liệt hoàn toàn cơ thể không phải lúc nào cũng là vĩnh viễn.
Nghi vấn
Is paralysis a common symptom of this illness?
Liệt có phải là một triệu chứng phổ biến của căn bệnh này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the doctors don't act fast, the disease will paralyze him.
Nếu các bác sĩ không hành động nhanh chóng, căn bệnh sẽ làm anh ta bị liệt.
Phủ định
If you don't wear protective gear, the accident might paralyze you.
Nếu bạn không mặc đồ bảo hộ, tai nạn có thể làm bạn bị liệt.
Nghi vấn
Will the fear paralyze him if he has to make a public speech?
Liệu nỗi sợ hãi có khiến anh ấy bị tê liệt nếu anh ấy phải phát biểu trước công chúng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had the accident now, it would paralyze her with fear.
Nếu cô ấy gặp tai nạn bây giờ, nó sẽ làm cô ấy tê liệt vì sợ hãi.
Phủ định
If the doctors didn't act quickly, the disease wouldn't paralyze his ability to speak.
Nếu các bác sĩ không hành động nhanh chóng, căn bệnh sẽ không làm tê liệt khả năng nói của anh ấy.
Nghi vấn
Would the shock paralyze him if he witnessed the event?
Liệu cú sốc có làm anh ấy tê liệt nếu anh ấy chứng kiến sự kiện đó?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accident paralyzed him from the waist down.
Tai nạn khiến anh ta bị liệt từ thắt lưng trở xuống.
Phủ định
Never had I seen such fear that it completely paralyzed someone.
Chưa bao giờ tôi thấy nỗi sợ hãi nào đến mức nó hoàn toàn làm tê liệt một ai đó.
Nghi vấn
Should the fear of failure paralyze you, what will you do?
Nếu nỗi sợ thất bại làm bạn tê liệt, bạn sẽ làm gì?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city was paralyzed by the blizzard.
Thành phố bị tê liệt bởi trận bão tuyết.
Phủ định
The investigation should not be paralyzed by bureaucracy.
Cuộc điều tra không nên bị tê liệt bởi bộ máy quan liêu.
Nghi vấn
Was the patient paralyzed after the accident?
Bệnh nhân có bị liệt sau tai nạn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, the intense cold will have paralyzed his legs.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, cái lạnh khắc nghiệt sẽ làm tê liệt đôi chân anh ấy.
Phủ định
The doctors won't have been able to reverse the paralysis even with the latest technology.
Các bác sĩ sẽ không thể đảo ngược tình trạng liệt ngay cả với công nghệ mới nhất.
Nghi vấn
Will the disease have completely paralyzed his nervous system before a cure is found?
Liệu căn bệnh có làm tê liệt hoàn toàn hệ thần kinh của anh ấy trước khi tìm ra phương pháp chữa trị không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The virus had been paralyzing his muscles for days before the doctors realized the severity of his condition.
Virus đã làm tê liệt các cơ của anh ấy trong nhiều ngày trước khi các bác sĩ nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh.
Phủ định
The fear of failure hadn't been paralyzing her creativity, as she continued to produce innovative designs.
Nỗi sợ thất bại đã không làm tê liệt sự sáng tạo của cô ấy, vì cô ấy vẫn tiếp tục tạo ra những thiết kế sáng tạo.
Nghi vấn
Had the shock of the accident been paralyzing his ability to think clearly?
Cú sốc của vụ tai nạn có đang làm tê liệt khả năng suy nghĩ rõ ràng của anh ấy không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been paralyzing the economy with its new policies.
Chính phủ đã và đang làm tê liệt nền kinh tế bằng các chính sách mới của mình.
Phủ định
The fear of failure hasn't been paralyzing her from pursuing her dreams.
Nỗi sợ thất bại đã không làm tê liệt cô ấy trong việc theo đuổi ước mơ của mình.
Nghi vấn
Has the accident been paralyzing him since last year?
Vụ tai nạn đã và đang làm anh ấy bị liệt từ năm ngoái đến giờ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)