paralyze
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paralyze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (người hoặc động vật) mất khả năng cử động hoặc cảm nhận một phần hoặc toàn bộ cơ thể; làm tê liệt.
Definition (English Meaning)
To make (a person or animal) unable to move or feel part or all of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Paralyze'
-
"The accident paralyzed him from the waist down."
"Tai nạn khiến anh ấy bị liệt từ thắt lưng trở xuống."
-
"Fear paralyzed her, and she couldn't move."
"Nỗi sợ hãi làm cô ấy tê liệt, và cô ấy không thể cử động."
-
"The strike paralyzed the city's transportation system."
"Cuộc đình công làm tê liệt hệ thống giao thông của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paralyze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paralysis
- Verb: paralyze
- Adjective: paralytic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paralyze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc khi nói về ảnh hưởng mạnh mẽ khiến ai đó không thể hành động hoặc suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Paralyze with: Diễn tả nguyên nhân gây ra sự tê liệt. Ví dụ: He was paralyzed with fear.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paralyze'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden shock might paralyze her with fear.
|
Cú sốc đột ngột có thể làm cô ấy tê liệt vì sợ hãi. |
| Phủ định |
The government should not paralyze the economy with excessive regulations.
|
Chính phủ không nên làm tê liệt nền kinh tế bằng các quy định quá mức. |
| Nghi vấn |
Could the disease paralyze his legs?
|
Bệnh tật có thể làm liệt chân anh ấy không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disease caused paralysis in his legs.
|
Căn bệnh gây ra chứng tê liệt ở chân anh ấy. |
| Phủ định |
Complete paralysis of the body is not always permanent.
|
Liệt hoàn toàn cơ thể không phải lúc nào cũng là vĩnh viễn. |
| Nghi vấn |
Is paralysis a common symptom of this illness?
|
Liệt có phải là một triệu chứng phổ biến của căn bệnh này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctors don't act fast, the disease will paralyze him.
|
Nếu các bác sĩ không hành động nhanh chóng, căn bệnh sẽ làm anh ta bị liệt. |
| Phủ định |
If you don't wear protective gear, the accident might paralyze you.
|
Nếu bạn không mặc đồ bảo hộ, tai nạn có thể làm bạn bị liệt. |
| Nghi vấn |
Will the fear paralyze him if he has to make a public speech?
|
Liệu nỗi sợ hãi có khiến anh ấy bị tê liệt nếu anh ấy phải phát biểu trước công chúng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had the accident now, it would paralyze her with fear.
|
Nếu cô ấy gặp tai nạn bây giờ, nó sẽ làm cô ấy tê liệt vì sợ hãi. |
| Phủ định |
If the doctors didn't act quickly, the disease wouldn't paralyze his ability to speak.
|
Nếu các bác sĩ không hành động nhanh chóng, căn bệnh sẽ không làm tê liệt khả năng nói của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would the shock paralyze him if he witnessed the event?
|
Liệu cú sốc có làm anh ấy tê liệt nếu anh ấy chứng kiến sự kiện đó? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accident paralyzed him from the waist down.
|
Tai nạn khiến anh ta bị liệt từ thắt lưng trở xuống. |
| Phủ định |
Never had I seen such fear that it completely paralyzed someone.
|
Chưa bao giờ tôi thấy nỗi sợ hãi nào đến mức nó hoàn toàn làm tê liệt một ai đó. |
| Nghi vấn |
Should the fear of failure paralyze you, what will you do?
|
Nếu nỗi sợ thất bại làm bạn tê liệt, bạn sẽ làm gì? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city was paralyzed by the blizzard.
|
Thành phố bị tê liệt bởi trận bão tuyết. |
| Phủ định |
The investigation should not be paralyzed by bureaucracy.
|
Cuộc điều tra không nên bị tê liệt bởi bộ máy quan liêu. |
| Nghi vấn |
Was the patient paralyzed after the accident?
|
Bệnh nhân có bị liệt sau tai nạn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the intense cold will have paralyzed his legs.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, cái lạnh khắc nghiệt sẽ làm tê liệt đôi chân anh ấy. |
| Phủ định |
The doctors won't have been able to reverse the paralysis even with the latest technology.
|
Các bác sĩ sẽ không thể đảo ngược tình trạng liệt ngay cả với công nghệ mới nhất. |
| Nghi vấn |
Will the disease have completely paralyzed his nervous system before a cure is found?
|
Liệu căn bệnh có làm tê liệt hoàn toàn hệ thần kinh của anh ấy trước khi tìm ra phương pháp chữa trị không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The virus had been paralyzing his muscles for days before the doctors realized the severity of his condition.
|
Virus đã làm tê liệt các cơ của anh ấy trong nhiều ngày trước khi các bác sĩ nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. |
| Phủ định |
The fear of failure hadn't been paralyzing her creativity, as she continued to produce innovative designs.
|
Nỗi sợ thất bại đã không làm tê liệt sự sáng tạo của cô ấy, vì cô ấy vẫn tiếp tục tạo ra những thiết kế sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Had the shock of the accident been paralyzing his ability to think clearly?
|
Cú sốc của vụ tai nạn có đang làm tê liệt khả năng suy nghĩ rõ ràng của anh ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been paralyzing the economy with its new policies.
|
Chính phủ đã và đang làm tê liệt nền kinh tế bằng các chính sách mới của mình. |
| Phủ định |
The fear of failure hasn't been paralyzing her from pursuing her dreams.
|
Nỗi sợ thất bại đã không làm tê liệt cô ấy trong việc theo đuổi ước mơ của mình. |
| Nghi vấn |
Has the accident been paralyzing him since last year?
|
Vụ tai nạn đã và đang làm anh ấy bị liệt từ năm ngoái đến giờ phải không? |