(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parasitology
C1

parasitology

noun

Nghĩa tiếng Việt

ký sinh trùng học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parasitology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu về ký sinh trùng và hiện tượng ký sinh.

Definition (English Meaning)

The branch of science that deals with parasites and parasitism.

Ví dụ Thực tế với 'Parasitology'

  • "Parasitology plays a crucial role in understanding and controlling parasitic diseases."

    "Ký sinh trùng học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu và kiểm soát các bệnh ký sinh trùng."

  • "She is a professor of parasitology at the university."

    "Cô ấy là giáo sư ký sinh trùng học tại trường đại học."

  • "The parasitology lab conducts research on malaria."

    "Phòng thí nghiệm ký sinh trùng học tiến hành nghiên cứu về bệnh sốt rét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parasitology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parasitology
  • Adjective: parasitological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

parasite science(khoa học về ký sinh trùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

parasite(ký sinh trùng)
host(vật chủ)
vector(vật trung gian truyền bệnh)
helminthology(nghiên cứu về giun sán)
protozoology(nghiên cứu về động vật nguyên sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Parasitology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Parasitology là một ngành khoa học chuyên biệt, tập trung vào sinh vật ký sinh, mối quan hệ giữa chúng và vật chủ, và các bệnh mà chúng gây ra. Nó bao gồm nghiên cứu về vòng đời, hình thái, sinh lý học, và sinh thái học của ký sinh trùng, cũng như các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh ký sinh trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Được sử dụng để chỉ phạm vi nghiên cứu. Ví dụ: Research in parasitology. of: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan. Ví dụ: The field of parasitology.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parasitology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)