parasite
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parasite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sinh vật sống trên hoặc trong một sinh vật khác (vật chủ của nó) và hưởng lợi bằng cách lấy chất dinh dưỡng từ vật chủ, gây hại cho vật chủ.
Definition (English Meaning)
An organism that lives on or in another organism (its host) and benefits by deriving nutrients at the host's expense.
Ví dụ Thực tế với 'Parasite'
-
"Ticks are parasites that feed on the blood of animals."
"Ve là những loài ký sinh trùng sống bằng cách hút máu động vật."
-
"The gut is home to billions of bacteria, some of which are beneficial and some of which are parasites."
"Ruột là nơi sinh sống của hàng tỷ vi khuẩn, một số có lợi và một số là ký sinh trùng."
-
"The movie 'Parasite' is a dark comedy about a family of con artists who infiltrate a wealthy household."
"Bộ phim 'Ký Sinh Trùng' là một bộ phim hài đen tối về một gia đình lừa đảo xâm nhập vào một gia đình giàu có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parasite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parasite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'parasite' thường được dùng trong sinh học để chỉ những sinh vật sống dựa vào một sinh vật khác để tồn tại, gây hại hoặc ít nhất là không mang lại lợi ích cho vật chủ. Trong một số trường hợp, 'parasite' có thể được dùng ẩn dụ để chỉ những người hoặc tổ chức sống dựa vào người khác mà không đóng góp một cách tương xứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được dùng khi parasite sống trên bề mặt vật chủ (ví dụ: chấy sống trên da đầu). 'in' thường được dùng khi parasite sống bên trong vật chủ (ví dụ: giun sán sống trong ruột).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parasite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.