(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pared
B2

pared

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gọt cắt giảm tỉa bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gọt vỏ (cái gì) bằng cách cắt bỏ các cạnh bên ngoài của nó; giảm bớt (cái gì) về kích thước, phạm vi, số lượng hoặc số đếm.

Definition (English Meaning)

To trim (something) by cutting away its outer edges; to reduce (something) in size, extent, quantity, or number.

Ví dụ Thực tế với 'Pared'

  • "She pared the apple before giving it to her child."

    "Cô ấy gọt vỏ quả táo trước khi đưa cho con mình."

  • "The company pared its workforce due to the economic downturn."

    "Công ty đã cắt giảm lực lượng lao động do suy thoái kinh tế."

  • "He carefully pared the skin from the lemon."

    "Anh ấy cẩn thận gọt vỏ quả chanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pared
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trim(tỉa, xén)
peel(gọt vỏ)
reduce(giảm bớt)
decrease(sụt giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(tăng lên)
expand(mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

shave(cạo)
whittle(vót)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Nông nghiệp Y học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Pared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pared' thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ lớp ngoài hoặc giảm bớt một cách cẩn thận và có chủ đích. Nó có thể liên quan đến việc gọt vỏ trái cây, rau củ, hoặc giảm chi phí, quy mô của một dự án. So với 'cut', 'pared' mang sắc thái tỉ mỉ, cẩn thận hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down

'Pare down' có nghĩa là giảm bớt một cách đáng kể, thường là để loại bỏ những thứ không cần thiết. Ví dụ: 'We need to pare down our expenses.' (Chúng ta cần cắt giảm chi phí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pared'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)