pared
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pared'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gọt vỏ (cái gì) bằng cách cắt bỏ các cạnh bên ngoài của nó; giảm bớt (cái gì) về kích thước, phạm vi, số lượng hoặc số đếm.
Definition (English Meaning)
To trim (something) by cutting away its outer edges; to reduce (something) in size, extent, quantity, or number.
Ví dụ Thực tế với 'Pared'
-
"She pared the apple before giving it to her child."
"Cô ấy gọt vỏ quả táo trước khi đưa cho con mình."
-
"The company pared its workforce due to the economic downturn."
"Công ty đã cắt giảm lực lượng lao động do suy thoái kinh tế."
-
"He carefully pared the skin from the lemon."
"Anh ấy cẩn thận gọt vỏ quả chanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pared'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pared
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pared'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pared' thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ lớp ngoài hoặc giảm bớt một cách cẩn thận và có chủ đích. Nó có thể liên quan đến việc gọt vỏ trái cây, rau củ, hoặc giảm chi phí, quy mô của một dự án. So với 'cut', 'pared' mang sắc thái tỉ mỉ, cẩn thận hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pare down' có nghĩa là giảm bớt một cách đáng kể, thường là để loại bỏ những thứ không cần thiết. Ví dụ: 'We need to pare down our expenses.' (Chúng ta cần cắt giảm chi phí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pared'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.