(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whittle
B2

whittle

verb

Nghĩa tiếng Việt

gọt tỉa cắt giảm rút gọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whittle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gọt (gỗ) bằng dao, từ từ tạo thành hình dạng mong muốn.

Definition (English Meaning)

To carve (wood) with a knife, gradually reducing it to a desired shape.

Ví dụ Thực tế với 'Whittle'

  • "He likes to whittle wood into small figures."

    "Anh ấy thích gọt gỗ thành những hình nhỏ."

  • "He sat by the fire, whittling a piece of wood."

    "Anh ngồi bên đống lửa, gọt một mẩu gỗ."

  • "The number of applicants has been whittled down to just five."

    "Số lượng ứng viên đã được giảm xuống chỉ còn năm người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whittle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whittle
  • Verb: whittle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carve(chạm khắc)
pare(gọt vỏ)
reduce(giảm bớt)
diminish(suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(tăng lên)
expand(mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Whittle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'whittle' thường ngụ ý việc gọt tỉ mỉ, cẩn thận và có tính nghệ thuật. Nó khác với 'carve' ở chỗ 'carve' có thể dùng cho nhiều loại vật liệu khác ngoài gỗ và thường liên quan đến việc tạo hình lớn hơn, phức tạp hơn. 'Whittle' thường mang tính chất thủ công, tự phát, đôi khi chỉ đơn giản là giết thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

away at down

'Whittle away at': Gợi ý việc giảm dần kích thước hoặc số lượng của cái gì đó theo thời gian. Ví dụ: 'They whittled away at the budget.' ('Họ đã cắt giảm dần ngân sách.')
'Whittle down': Gợi ý việc giảm số lượng hoặc lựa chọn bằng cách loại bỏ những thứ không cần thiết. Ví dụ: 'The list of candidates was whittled down to three.' ('Danh sách ứng viên đã được rút gọn xuống còn ba người.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whittle'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To whittle wood was his favorite pastime.
Việc gọt gỗ là thú vui tiêu khiển yêu thích của anh ấy.
Phủ định
He decided not to whittle after cutting his finger.
Anh ấy quyết định không gọt gỗ sau khi bị đứt tay.
Nghi vấn
Why did he choose to whittle a bird instead of a fish?
Tại sao anh ấy lại chọn gọt một con chim thay vì một con cá?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He likes to whittle wood into small figures.
Anh ấy thích gọt gỗ thành những hình nhỏ.
Phủ định
She does not whittle as often as she used to.
Cô ấy không gọt gỗ thường xuyên như trước nữa.
Nghi vấn
Does he whittle every day?
Anh ấy có gọt gỗ mỗi ngày không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He likes to whittle wood into small figures.
Anh ấy thích vót gỗ thành những hình nhỏ.
Phủ định
Only after many attempts did he whittle a perfect replica.
Chỉ sau nhiều lần thử, anh ấy mới vót được một bản sao hoàn hảo.
Nghi vấn
Should you whittle with a dull knife, you risk injury.
Nếu bạn vót bằng một con dao cùn, bạn có nguy cơ bị thương.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the competition starts, he will have been whittling wood for five hours.
Vào thời điểm cuộc thi bắt đầu, anh ấy sẽ đã gọt gỗ trong năm tiếng.
Phủ định
She won't have been whittling away her time on unnecessary details; she'll be focusing on the core design.
Cô ấy sẽ không lãng phí thời gian vào những chi tiết không cần thiết; cô ấy sẽ tập trung vào thiết kế cốt lõi.
Nghi vấn
Will they have been whittling down the proposal to its essential points by the deadline?
Liệu họ sẽ đã gọt giũa bản đề xuất xuống những điểm thiết yếu nhất trước thời hạn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had whittled a small wooden boat before the storm arrived.
Anh ấy đã gọt một chiếc thuyền gỗ nhỏ trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
She had not whittled anything from the block of wood by the time the class ended.
Cô ấy đã không gọt bất cứ thứ gì từ khối gỗ cho đến khi lớp học kết thúc.
Nghi vấn
Had they whittled the entire afternoon away before realizing they were late?
Họ đã mải miết gọt cả buổi chiều trước khi nhận ra họ đã muộn sao?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been whittling a small wooden figure for hours.
Anh ấy đã gọt một bức tượng gỗ nhỏ trong nhiều giờ.
Phủ định
I haven't been whittling anything lately because I've been too busy.
Gần đây tôi đã không gọt bất cứ thứ gì vì tôi quá bận.
Nghi vấn
Has she been whittling that piece of wood all afternoon?
Cô ấy đã gọt miếng gỗ đó cả buổi chiều rồi à?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to whittle toys out of wood when he was younger.
Ông tôi thường hay gọt đồ chơi từ gỗ khi ông còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to whittle because she lacked the patience for detailed work.
Cô ấy đã không quen gọt đẽo vì cô ấy thiếu kiên nhẫn cho công việc tỉ mỉ.
Nghi vấn
Did they use to whittle small figures during their camping trips?
Họ có thường gọt đẽo những hình nhỏ trong những chuyến đi cắm trại của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)