(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extent
B2

extent

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mức độ phạm vi quy mô chừng mực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà một cái gì đó trải rộng; kích thước, chiều dài hoặc diện tích được bao phủ bởi một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The degree to which something extends; the size, length, or area covered by something.

Ví dụ Thực tế với 'Extent'

  • "The extent of the damage caused by the fire was significant."

    "Mức độ thiệt hại do vụ hỏa hoạn gây ra là rất lớn."

  • "The full extent of the problem is not yet known."

    "Mức độ đầy đủ của vấn đề vẫn chưa được biết."

  • "He explored the full extent of his capabilities."

    "Anh ấy khám phá toàn bộ phạm vi khả năng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

degree(mức độ)
range(phạm vi)
scope(quy mô)
size(kích thước)

Trái nghĩa (Antonyms)

limit(giới hạn)
restriction(hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Extent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Extent thường được sử dụng để chỉ phạm vi, quy mô hoặc mức độ ảnh hưởng của một sự vật, sự việc hoặc hành động nào đó. Nó khác với 'size' ở chỗ 'extent' thường mang tính trừu tượng hơn, trong khi 'size' thường chỉ kích thước vật lý. So với 'degree', 'extent' nhấn mạnh vào phạm vi, trong khi 'degree' nhấn mạnh vào mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of to the extent that

'to' được sử dụng để chỉ phạm vi ảnh hưởng (e.g., 'to a great extent'). 'of' thường được sử dụng để chỉ kích thước hoặc quy mô (e.g., 'the extent of the damage'). 'to the extent that' được sử dụng để chỉ mức độ mà điều gì đó là đúng hoặc có thể xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)