parenthetically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parenthetically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đặt trong ngoặc đơn; như một dấu ngoặc đơn; như một lời nói thêm hoặc bình luận giải thích.
Definition (English Meaning)
In a parenthetical manner; as a parenthesis; as an aside or explanatory comment.
Ví dụ Thực tế với 'Parenthetically'
-
"He mentioned, parenthetically, that he had once lived in France."
"Anh ấy đề cập, một cách tình cờ, rằng anh ấy đã từng sống ở Pháp."
-
"The author notes, parenthetically, the influence of classical literature."
"Tác giả lưu ý, một cách đặt trong ngoặc đơn, ảnh hưởng của văn học cổ điển."
-
"Parenthetically speaking, I don't think that's a good idea."
"Nói một cách tình cờ, tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parenthetically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: parenthetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parenthetically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'parenthetically' thường được sử dụng để chỉ một thông tin bổ sung, không quá quan trọng, được chèn vào một câu hoặc đoạn văn. Thông tin này có thể được loại bỏ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính. Nó thường được tách biệt bằng dấu phẩy, dấu gạch ngang hoặc dấu ngoặc đơn. Sự khác biệt giữa việc sử dụng dấu phẩy, dấu gạch ngang và dấu ngoặc đơn nằm ở mức độ liên quan của thông tin bổ sung. Dấu phẩy thể hiện mức độ liên quan cao nhất, trong khi dấu ngoặc đơn thể hiện mức độ liên quan thấp nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parenthetically'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When the speaker digresses parenthetically, the audience loses track of the main argument.
|
Khi người nói lạc đề một cách phụ chú, khán giả mất dấu luận điểm chính. |
| Phủ định |
If a writer adds information parenthetically, the central idea doesn't remain clear if it is too extensive.
|
Nếu một nhà văn thêm thông tin một cách phụ chú, ý tưởng trung tâm sẽ không còn rõ ràng nếu nó quá dài dòng. |
| Nghi vấn |
If someone speaks parenthetically, does their main point become difficult to follow?
|
Nếu ai đó nói một cách phụ chú, liệu ý chính của họ có trở nên khó theo dõi không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She added, parenthetically, that she wasn't sure if it was the right decision.
|
Cô ấy nói thêm, trong ngoặc đơn, rằng cô ấy không chắc liệu đó có phải là quyết định đúng đắn hay không. |
| Phủ định |
He didn't, parenthetically, mention his concerns about the budget.
|
Anh ấy đã không, một cách phụ, đề cập đến những lo ngại của mình về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Did he, parenthetically, clarify the details of the agreement?
|
Anh ấy có, trong ngoặc đơn, làm rõ các chi tiết của thỏa thuận không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be adding comments parenthetically to the report as she reviews it.
|
Cô ấy sẽ thêm các bình luận một cách phụ vào báo cáo khi cô ấy xem xét nó. |
| Phủ định |
He won't be explaining the complex equation parenthetically during the main lecture.
|
Anh ấy sẽ không giải thích phương trình phức tạp một cách phụ trong suốt bài giảng chính. |
| Nghi vấn |
Will they be including disclaimers parenthetically in the contract?
|
Liệu họ có đang bao gồm các tuyên bố từ chối trách nhiệm một cách phụ trong hợp đồng không? |