as an aside
Cụm từ cố định (idiomatic phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'As an aside'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời nhận xét, bình luận, hoặc một sự chuyển hướng khỏi chủ đề chính, thường được nói nhỏ hoặc như một phần của ngoặc đơn.
Definition (English Meaning)
A remark or digression made in an undertone or parenthetically.
Ví dụ Thực tế với 'As an aside'
-
"As an aside, I heard he's planning to quit his job."
"Nhân tiện nói thêm, tôi nghe nói anh ta đang định bỏ việc."
-
"She mentioned, as an aside, that she had seen him at the movies."
"Cô ấy đã đề cập, như một lời nói thêm, rằng cô ấy đã thấy anh ta ở rạp chiếu phim."
-
"As an aside, the restaurant also offers a great selection of wines."
"Nhân tiện nói thêm, nhà hàng cũng có một bộ sưu tập rượu vang tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'As an aside'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'As an aside'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một thông tin thêm, ít quan trọng hơn so với chủ đề chính đang được thảo luận. Nó mang sắc thái thân mật, gần gũi và có thể được sử dụng để thêm một chi tiết thú vị, hài hước hoặc cung cấp bối cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'As an aside'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He mentioned, as an aside, that the project was over budget.
|
Anh ấy đề cập, ngoài lề, rằng dự án đã vượt quá ngân sách. |
| Phủ định |
Did she not mention, as an aside, where she found that rare book?
|
Cô ấy đã không đề cập, ngoài lề, về việc cô ấy tìm thấy cuốn sách quý hiếm đó ở đâu sao? |
| Nghi vấn |
Did he, as an aside, tell you about the new company policy?
|
Anh ấy, ngoài lề, đã kể cho bạn về chính sách mới của công ty chưa? |