(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ as an aside
C1

as an aside

Cụm từ cố định (idiomatic phrase)

Nghĩa tiếng Việt

nhân tiện nói thêm nói thêm tiện thể nhân tiện ngoài lề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'As an aside'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời nhận xét, bình luận, hoặc một sự chuyển hướng khỏi chủ đề chính, thường được nói nhỏ hoặc như một phần của ngoặc đơn.

Definition (English Meaning)

A remark or digression made in an undertone or parenthetically.

Ví dụ Thực tế với 'As an aside'

  • "As an aside, I heard he's planning to quit his job."

    "Nhân tiện nói thêm, tôi nghe nói anh ta đang định bỏ việc."

  • "She mentioned, as an aside, that she had seen him at the movies."

    "Cô ấy đã đề cập, như một lời nói thêm, rằng cô ấy đã thấy anh ta ở rạp chiếu phim."

  • "As an aside, the restaurant also offers a great selection of wines."

    "Nhân tiện nói thêm, nhà hàng cũng có một bộ sưu tập rượu vang tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'As an aside'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incidentally(tình cờ, ngẫu nhiên)
by the way(nhân tiện)
parenthetically(như một lời nói thêm, trong ngoặc đơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Viết lách

Ghi chú Cách dùng 'As an aside'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một thông tin thêm, ít quan trọng hơn so với chủ đề chính đang được thảo luận. Nó mang sắc thái thân mật, gần gũi và có thể được sử dụng để thêm một chi tiết thú vị, hài hước hoặc cung cấp bối cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'As an aside'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He mentioned, as an aside, that the project was over budget.
Anh ấy đề cập, ngoài lề, rằng dự án đã vượt quá ngân sách.
Phủ định
Did she not mention, as an aside, where she found that rare book?
Cô ấy đã không đề cập, ngoài lề, về việc cô ấy tìm thấy cuốn sách quý hiếm đó ở đâu sao?
Nghi vấn
Did he, as an aside, tell you about the new company policy?
Anh ấy, ngoài lề, đã kể cho bạn về chính sách mới của công ty chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)