parishioner
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parishioner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của một giáo xứ.
Definition (English Meaning)
A member of a parish.
Ví dụ Thực tế với 'Parishioner'
-
"The priest welcomed the new parishioners to the church."
"Cha xứ chào đón những giáo dân mới đến nhà thờ."
-
"Many parishioners volunteered to help with the church's fundraising event."
"Nhiều giáo dân đã tình nguyện giúp đỡ sự kiện gây quỹ của nhà thờ."
-
"The parishioner donated generously to the church."
"Giáo dân đã quyên góp hào phóng cho nhà thờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parishioner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parishioner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parishioner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'parishioner' chỉ những người là thành viên của một giáo xứ cụ thể. Giáo xứ (parish) là một đơn vị hành chính trong một số tôn giáo, đặc biệt là Công giáo và Anh giáo, thường là một khu vực địa lý có nhà thờ riêng. 'Parishioner' nhấn mạnh sự gắn kết với một cộng đồng tôn giáo địa phương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Parishioner of' được sử dụng để chỉ giáo xứ mà người đó là thành viên. Ví dụ: 'a parishioner of St. Mary's Church' (một giáo dân của nhà thờ Thánh Mary).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parishioner'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parishioner donated generously to the church.
|
Giáo dân đã quyên góp hào phóng cho nhà thờ. |
| Phủ định |
Not every parishioner agrees with the new church policies.
|
Không phải mọi giáo dân đều đồng ý với các chính sách mới của nhà thờ. |
| Nghi vấn |
Are you a parishioner of St. Mary's Church?
|
Bạn có phải là một giáo dân của nhà thờ St. Mary không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parishioner volunteers at the church every Sunday.
|
Giáo dân đó tình nguyện tại nhà thờ mỗi Chủ nhật. |
| Phủ định |
That parishioner doesn't agree with the new church policy.
|
Giáo dân đó không đồng ý với chính sách mới của nhà thờ. |
| Nghi vấn |
Which parishioner donated the most money to the church?
|
Giáo dân nào đã quyên góp nhiều tiền nhất cho nhà thờ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, she will have been a parishioner of St. Michael's Church for a decade.
|
Đến cuối năm, cô ấy sẽ là một giáo dân của nhà thờ Thánh Michael được một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the time the new priest arrives, many parishioners won't have felt heard by the church leadership.
|
Vào thời điểm linh mục mới đến, nhiều giáo dân sẽ không cảm thấy được lắng nghe bởi ban lãnh đạo nhà thờ. |
| Nghi vấn |
Will the parishioners have completed their pledges before the fundraising campaign ends?
|
Liệu các giáo dân có hoàn thành cam kết của họ trước khi chiến dịch gây quỹ kết thúc không? |