(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worshiper
B2

worshiper

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tôn thờ người sùng bái tín đồ người mộ đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worshiper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người tôn thờ, người sùng bái; người thờ phượng một vị thần.

Definition (English Meaning)

A person who feels great admiration or love for someone or something; someone who worships a god.

Ví dụ Thực tế với 'Worshiper'

  • "He is a devoted worshiper of the goddess."

    "Anh ấy là một người sùng bái tận tụy nữ thần."

  • "The ancient Egyptians were worshipers of many gods."

    "Người Ai Cập cổ đại là những người thờ phượng nhiều vị thần."

  • "He is a daily worshiper at the temple."

    "Anh ấy là một người đến đền thờ hàng ngày để thờ phượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worshiper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: worshiper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

worship(sự thờ phượng, sự sùng bái)
idol(thần tượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Worshiper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'worshiper' thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, tín ngưỡng để chỉ những người thực hành các nghi lễ thờ cúng, hoặc thể hiện sự tôn kính, yêu mến đối với một vị thần, một nhân vật, hoặc một lý tưởng nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'fan' hay 'admirer' khi nói về sự ngưỡng mộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', nó thường chỉ đối tượng được tôn thờ. Ví dụ: 'a worshiper of God' (một người thờ phượng Chúa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worshiper'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The worshiper was praying fervently in the temple.
Người sùng đạo đang cầu nguyện tha thiết trong đền thờ.
Phủ định
The worshiper wasn't chanting during the ceremony.
Người sùng đạo đã không tụng kinh trong buổi lễ.
Nghi vấn
Was the worshiper kneeling before the altar?
Người sùng đạo có đang quỳ trước bàn thờ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The worshiper prayed silently in the temple.
Người sùng đạo cầu nguyện thầm lặng trong đền.
Phủ định
The worshiper didn't leave an offering at the altar.
Người sùng đạo đã không để lại lễ vật ở bàn thờ.
Nghi vấn
Did the worshiper sing a hymn during the service?
Người sùng đạo có hát thánh ca trong buổi lễ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to be a frequent worshiper at the local temple.
Bà tôi từng là một người thường xuyên đi lễ tại ngôi đền địa phương.
Phủ định
He didn't use to be a worshiper of any particular god.
Anh ấy đã từng không phải là một người thờ phụng vị thần cụ thể nào.
Nghi vấn
Did she use to be a worshiper of the sun?
Cô ấy đã từng là một người thờ mặt trời phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)