parliamentarian
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parliamentarian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của nghị viện; một nghị sĩ.
Definition (English Meaning)
A member of parliament.
Ví dụ Thực tế với 'Parliamentarian'
-
"The parliamentarian argued strongly for the new legislation."
"Vị nghị sĩ đã tranh luận mạnh mẽ cho dự luật mới."
-
"Several parliamentarians voiced concerns about the budget proposal."
"Một vài nghị sĩ bày tỏ lo ngại về đề xuất ngân sách."
-
"She is a respected parliamentarian with years of experience."
"Cô ấy là một nghị sĩ được kính trọng với nhiều năm kinh nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parliamentarian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parliamentarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parliamentarian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ người được bầu hoặc bổ nhiệm vào một viện lập pháp quốc gia. Thường được dùng để chỉ các thành viên của Quốc hội hoặc các cơ quan tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng khi nói về tư cách thành viên (e.g., 'a parliamentarian of the ruling party'). 'for' được dùng khi nói về việc đại diện cho một khu vực (e.g., 'a parliamentarian for London').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parliamentarian'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reporter said that the parliamentarian had strongly defended the new policy.
|
Phóng viên nói rằng nghị sĩ đã mạnh mẽ bảo vệ chính sách mới. |
| Phủ định |
She told me that the parliamentarian did not support the proposed amendment.
|
Cô ấy nói với tôi rằng nghị sĩ không ủng hộ sửa đổi được đề xuất. |
| Nghi vấn |
He asked if the parliamentarian would attend the meeting.
|
Anh ấy hỏi liệu nghị sĩ có tham dự cuộc họp hay không. |