(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legislator
C1

legislator

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà lập pháp người làm luật đại biểu quốc hội nghị sĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legislator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người làm luật; một thành viên của cơ quan lập pháp.

Definition (English Meaning)

A person who makes laws; a member of a legislature.

Ví dụ Thực tế với 'Legislator'

  • "The legislators are debating a new bill on education reform."

    "Các nhà lập pháp đang tranh luận về một dự luật mới về cải cách giáo dục."

  • "Many legislators are concerned about the economic impact of the proposed tax cuts."

    "Nhiều nhà lập pháp lo ngại về tác động kinh tế của việc cắt giảm thuế được đề xuất."

  • "The role of a legislator is to represent the interests of their constituents."

    "Vai trò của một nhà lập pháp là đại diện cho lợi ích của cử tri của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legislator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legislator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lawmaker(người làm luật)
representative(đại biểu)
parliamentarian(nghị sĩ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị và Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legislator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'legislator' dùng để chỉ những người tham gia vào quá trình làm luật, thường là thành viên của quốc hội, nghị viện, hoặc các cơ quan lập pháp tương tự. Nó nhấn mạnh vai trò của họ trong việc xây dựng và thông qua luật pháp. Khác với 'politician' (chính trị gia) có phạm vi rộng hơn, 'legislator' tập trung vào chức năng lập pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Legislator of': được dùng khi nói đến cơ quan hoặc vùng mà nhà lập pháp đại diện (ví dụ: legislator of the state). 'Legislator in': dùng khi nói đến việc nhà lập pháp tham gia vào một quá trình hoặc sự kiện cụ thể (ví dụ: legislator in the debate).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legislator'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a legislator who always votes in favor of environmental protection.
Cô ấy là một nhà lập pháp luôn bỏ phiếu ủng hộ bảo vệ môi trường.
Phủ định
He is not the legislator that we expected him to be.
Anh ấy không phải là nhà lập pháp mà chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is he the legislator whose bill was recently passed?
Anh ấy có phải là nhà lập pháp có dự luật vừa được thông qua không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The legislator is responsible for creating new laws.
Nhà lập pháp chịu trách nhiệm tạo ra luật mới.
Phủ định
The legislator does not always agree with the president's policies.
Nhà lập pháp không phải lúc nào cũng đồng ý với các chính sách của tổng thống.
Nghi vấn
Is the legislator working on any new bills?
Nhà lập pháp có đang làm việc trên dự luật mới nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)