parliament
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parliament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghị viện, quốc hội; cơ quan lập pháp cao nhất của một quốc gia, thường bao gồm nguyên thủ quốc gia (hoặc đại diện), thượng viện và hạ viện.
Definition (English Meaning)
The highest legislature, consisting of the sovereign, the House of Lords, and the House of Commons.
Ví dụ Thực tế với 'Parliament'
-
"The bill was passed by parliament after a lengthy debate."
"Dự luật đã được quốc hội thông qua sau một cuộc tranh luận kéo dài."
-
"The Canadian Parliament is located in Ottawa."
"Nghị viện Canada nằm ở Ottawa."
-
"She was elected to Parliament last year."
"Cô ấy đã được bầu vào Quốc hội năm ngoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parliament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parliament
- Adjective: parliamentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parliament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'parliament' dùng để chỉ cơ quan lập pháp của một quốc gia, nơi các đại biểu được bầu ra để thảo luận và thông qua luật pháp. Nó thường được liên hệ đến các hệ thống chính trị dân chủ. Khác với 'congress' thường được dùng ở Mỹ, hoặc 'diet' (Nhật Bản, Ba Lan thời xưa), 'parliament' thường liên quan đến các nước theo hệ thống Westminster hoặc có nguồn gốc từ Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In parliament' chỉ sự tham gia hoặc hoạt động bên trong nghị viện. 'Of parliament' chỉ thuộc tính hoặc liên quan đến nghị viện. 'To parliament' chỉ sự trình bày, đệ trình lên nghị viện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parliament'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parliament debated the new economic policy.
|
Quốc hội đã tranh luận về chính sách kinh tế mới. |
| Phủ định |
The parliamentary committee did not approve the proposed amendments.
|
Ủy ban quốc hội đã không phê duyệt các sửa đổi được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Does the parliament have the authority to veto this decision?
|
Quốc hội có thẩm quyền phủ quyết quyết định này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parliament is debating the new law.
|
Quốc hội đang tranh luận về luật mới. |
| Phủ định |
The parliamentary committee has not reached a consensus yet.
|
Ủy ban quốc hội vẫn chưa đạt được sự đồng thuận. |
| Nghi vấn |
Does the parliament have the authority to override the president's veto?
|
Quốc hội có quyền phủ quyết quyết định của tổng thống không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parliament passed the new education bill.
|
Quốc hội đã thông qua dự luật giáo dục mới. |
| Phủ định |
The parliament did not approve the proposed tax reforms.
|
Quốc hội đã không chấp thuận các cải cách thuế được đề xuất. |
| Nghi vấn |
When will the parliament reconvene after the recess?
|
Khi nào quốc hội sẽ họp lại sau thời gian nghỉ giải lao? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parliamentary committee will be investigating the matter further tomorrow.
|
Ủy ban nghị viện sẽ tiếp tục điều tra vấn đề này vào ngày mai. |
| Phủ định |
The parliament won't be debating the new bill next week.
|
Quốc hội sẽ không tranh luận về dự luật mới vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will the parliament be voting on the budget tomorrow morning?
|
Liệu quốc hội có bỏ phiếu về ngân sách vào sáng mai không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parliament used to meet in a smaller building.
|
Quốc hội đã từng họp trong một tòa nhà nhỏ hơn. |
| Phủ định |
The parliamentary debates didn't use to be televised.
|
Các cuộc tranh luận của quốc hội đã không được phát sóng trên truyền hình. |
| Nghi vấn |
Did the parliament use to have more power?
|
Quốc hội đã từng có nhiều quyền lực hơn phải không? |