partial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoàn chỉnh hoặc toàn bộ; không phải là tất cả.
Definition (English Meaning)
Not complete or total; not whole.
Ví dụ Thực tế với 'Partial'
-
"The investigation was only partial, and some key facts were missed."
"Cuộc điều tra chỉ là một phần, và một số sự kiện quan trọng đã bị bỏ qua."
-
"He only gave a partial explanation of the events."
"Anh ấy chỉ đưa ra một lời giải thích một phần về các sự kiện."
-
"I am partial to Italian food."
"Tôi thích đồ ăn Ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: partial
- Adverb: partially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "partial" thường được dùng để chỉ một phần của cái gì đó, hoặc một trạng thái không đầy đủ. Nó có thể ám chỉ sự thiên vị hoặc một phần trong một phạm vi lớn hơn. So với "incomplete," "partial" có thể nhấn mạnh hơn vào việc chỉ một phần cụ thể được xem xét hoặc ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng "partial to" hoặc "partial towards," nó thể hiện sự yêu thích hoặc thiên vị đối với ai/cái gì. Ví dụ: "He is partial to chocolate" nghĩa là anh ấy thích sô cô la.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partial'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he tried to be impartial, his decision was, in reality, partial to his family.
|
Mặc dù anh ấy cố gắng vô tư, quyết định của anh ấy trên thực tế lại thiên vị cho gia đình anh ấy. |
| Phủ định |
The investigation, despite its thorough appearance, was not impartial; it was partially influenced by political pressure.
|
Cuộc điều tra, mặc dù có vẻ ngoài kỹ lưỡng, không hề khách quan; nó đã bị ảnh hưởng một phần bởi áp lực chính trị. |
| Nghi vấn |
Considering the evidence, is the judge, despite his reputation, partial to the defendant?
|
Xét đến bằng chứng, liệu thẩm phán, bất chấp danh tiếng của mình, có thiên vị bị cáo không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offered him a partial refund after the product malfunctioned.
|
Công ty đã đề nghị hoàn trả một phần tiền cho anh ấy sau khi sản phẩm bị lỗi. |
| Phủ định |
The investigation did not reveal any partial treatment of employees.
|
Cuộc điều tra không cho thấy bất kỳ sự đối xử thiên vị nào đối với nhân viên. |
| Nghi vấn |
Did the storm partially damage the roof of the house?
|
Cơn bão có làm hư hại một phần mái nhà không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investigation had been partially completed before the new evidence surfaced.
|
Cuộc điều tra đã được hoàn thành một phần trước khi bằng chứng mới xuất hiện. |
| Phủ định |
They had not been partial in their judgment, considering all the facts equally.
|
Họ đã không thiên vị trong phán quyết của mình, xem xét tất cả các sự kiện một cách bình đẳng. |
| Nghi vấn |
Had the committee been partial to one candidate before the final interviews?
|
Ủy ban đã thiên vị cho một ứng cử viên trước các cuộc phỏng vấn cuối cùng phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has partially completed the project.
|
Công ty đã hoàn thành một phần dự án. |
| Phủ định |
The investigation hasn't revealed a partial solution yet.
|
Cuộc điều tra vẫn chưa tiết lộ một giải pháp một phần nào. |
| Nghi vấn |
Has the judge been partial in his decision?
|
Có phải vị thẩm phán đã thiên vị trong quyết định của mình không? |