(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partial
B2

partial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

một phần thiên vị chưa hoàn chỉnh không hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hoàn chỉnh hoặc toàn bộ; không phải là tất cả.

Definition (English Meaning)

Not complete or total; not whole.

Ví dụ Thực tế với 'Partial'

  • "The investigation was only partial, and some key facts were missed."

    "Cuộc điều tra chỉ là một phần, và một số sự kiện quan trọng đã bị bỏ qua."

  • "He only gave a partial explanation of the events."

    "Anh ấy chỉ đưa ra một lời giải thích một phần về các sự kiện."

  • "I am partial to Italian food."

    "Tôi thích đồ ăn Ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partial'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incomplete(không hoàn chỉnh)
biased(thiên vị)
limited(hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

complete(hoàn thành)
impartial(vô tư, không thiên vị)
total(toàn bộ)

Từ liên quan (Related Words)

fraction(phân số)
segment(khúc, đoạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Partial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "partial" thường được dùng để chỉ một phần của cái gì đó, hoặc một trạng thái không đầy đủ. Nó có thể ám chỉ sự thiên vị hoặc một phần trong một phạm vi lớn hơn. So với "incomplete," "partial" có thể nhấn mạnh hơn vào việc chỉ một phần cụ thể được xem xét hoặc ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

Khi dùng "partial to" hoặc "partial towards," nó thể hiện sự yêu thích hoặc thiên vị đối với ai/cái gì. Ví dụ: "He is partial to chocolate" nghĩa là anh ấy thích sô cô la.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partial'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he tried to be impartial, his decision was, in reality, partial to his family.
Mặc dù anh ấy cố gắng vô tư, quyết định của anh ấy trên thực tế lại thiên vị cho gia đình anh ấy.
Phủ định
The investigation, despite its thorough appearance, was not impartial; it was partially influenced by political pressure.
Cuộc điều tra, mặc dù có vẻ ngoài kỹ lưỡng, không hề khách quan; nó đã bị ảnh hưởng một phần bởi áp lực chính trị.
Nghi vấn
Considering the evidence, is the judge, despite his reputation, partial to the defendant?
Xét đến bằng chứng, liệu thẩm phán, bất chấp danh tiếng của mình, có thiên vị bị cáo không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offered him a partial refund after the product malfunctioned.
Công ty đã đề nghị hoàn trả một phần tiền cho anh ấy sau khi sản phẩm bị lỗi.
Phủ định
The investigation did not reveal any partial treatment of employees.
Cuộc điều tra không cho thấy bất kỳ sự đối xử thiên vị nào đối với nhân viên.
Nghi vấn
Did the storm partially damage the roof of the house?
Cơn bão có làm hư hại một phần mái nhà không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The investigation had been partially completed before the new evidence surfaced.
Cuộc điều tra đã được hoàn thành một phần trước khi bằng chứng mới xuất hiện.
Phủ định
They had not been partial in their judgment, considering all the facts equally.
Họ đã không thiên vị trong phán quyết của mình, xem xét tất cả các sự kiện một cách bình đẳng.
Nghi vấn
Had the committee been partial to one candidate before the final interviews?
Ủy ban đã thiên vị cho một ứng cử viên trước các cuộc phỏng vấn cuối cùng phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has partially completed the project.
Công ty đã hoàn thành một phần dự án.
Phủ định
The investigation hasn't revealed a partial solution yet.
Cuộc điều tra vẫn chưa tiết lộ một giải pháp một phần nào.
Nghi vấn
Has the judge been partial in his decision?
Có phải vị thẩm phán đã thiên vị trong quyết định của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)