(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partially
B2

partially

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một phần không hoàn toàn đến một mức độ nào đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần nào đó; không hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

To some extent; not completely.

Ví dụ Thực tế với 'Partially'

  • "The road was partially blocked by a fallen tree."

    "Con đường bị chặn một phần bởi một cây đổ."

  • "The building was partially damaged in the fire."

    "Tòa nhà bị hư hại một phần trong vụ hỏa hoạn."

  • "I only partially agree with his opinion."

    "Tôi chỉ đồng ý một phần với ý kiến của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: partially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

partly(một phần)
somewhat(đôi chút)
slightly(hơi)
incompletely(không đầy đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

part(phần)
whole(toàn bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Partially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'partially' thường được sử dụng để chỉ một hành động, trạng thái hoặc tính chất chỉ đúng hoặc xảy ra một phần. Nó khác với 'partly' ở chỗ 'partially' nhấn mạnh đến sự không hoàn thiện hoặc không đầy đủ, trong khi 'partly' chỉ đơn giản là đề cập đến một phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partially'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand the instructions partially is to misunderstand them completely.
Hiểu hướng dẫn một cách không đầy đủ có nghĩa là hoàn toàn hiểu sai chúng.
Phủ định
Not to reveal the partially completed project would be a strategic advantage.
Không tiết lộ dự án chưa hoàn thành một phần sẽ là một lợi thế chiến lược.
Nghi vấn
Is to feel partially relieved after such a disaster justifiable?
Cảm thấy nhẹ nhõm một phần sau một thảm họa như vậy có chính đáng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, I would partially understand the lecture now.
Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, giờ tôi đã hiểu một phần bài giảng rồi.
Phủ định
If she weren't so stubborn, she might have partially forgiven him already.
Nếu cô ấy không quá bướng bỉnh, có lẽ cô ấy đã tha thứ cho anh ấy một phần rồi.
Nghi vấn
If they had arrived on time, would they partially support the project now?
Nếu họ đến đúng giờ, liệu giờ họ có ủng hộ dự án một phần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)