partially
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần nào đó; không hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
To some extent; not completely.
Ví dụ Thực tế với 'Partially'
-
"The road was partially blocked by a fallen tree."
"Con đường bị chặn một phần bởi một cây đổ."
-
"The building was partially damaged in the fire."
"Tòa nhà bị hư hại một phần trong vụ hỏa hoạn."
-
"I only partially agree with his opinion."
"Tôi chỉ đồng ý một phần với ý kiến của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: partially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'partially' thường được sử dụng để chỉ một hành động, trạng thái hoặc tính chất chỉ đúng hoặc xảy ra một phần. Nó khác với 'partly' ở chỗ 'partially' nhấn mạnh đến sự không hoàn thiện hoặc không đầy đủ, trong khi 'partly' chỉ đơn giản là đề cập đến một phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partially'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the instructions partially is to misunderstand them completely.
|
Hiểu hướng dẫn một cách không đầy đủ có nghĩa là hoàn toàn hiểu sai chúng. |
| Phủ định |
Not to reveal the partially completed project would be a strategic advantage.
|
Không tiết lộ dự án chưa hoàn thành một phần sẽ là một lợi thế chiến lược. |
| Nghi vấn |
Is to feel partially relieved after such a disaster justifiable?
|
Cảm thấy nhẹ nhõm một phần sau một thảm họa như vậy có chính đáng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would partially understand the lecture now.
|
Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, giờ tôi đã hiểu một phần bài giảng rồi. |
| Phủ định |
If she weren't so stubborn, she might have partially forgiven him already.
|
Nếu cô ấy không quá bướng bỉnh, có lẽ cô ấy đã tha thứ cho anh ấy một phần rồi. |
| Nghi vấn |
If they had arrived on time, would they partially support the project now?
|
Nếu họ đến đúng giờ, liệu giờ họ có ủng hộ dự án một phần không? |