(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ particularize
C1

particularize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cụ thể hóa nêu chi tiết đi sâu vào chi tiết làm rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particularize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp các chi tiết hoặc ví dụ cụ thể; xử lý một cách chi tiết; chỉ ra một cách đặc biệt để đề cập hoặc chú ý.

Definition (English Meaning)

To give specific details or examples; to treat in detail; to single out for special mention or attention.

Ví dụ Thực tế với 'Particularize'

  • "The author particularized the events leading up to the revolution."

    "Tác giả đã đi sâu vào chi tiết các sự kiện dẫn đến cuộc cách mạng."

  • "The speaker needed to particularize his argument with concrete examples."

    "Diễn giả cần cụ thể hóa luận điểm của mình bằng các ví dụ cụ thể."

  • "Before making a decision, it's important to particularize the risks involved."

    "Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là phải xác định rõ những rủi ro liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Particularize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: particularize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specify(chỉ rõ, định rõ)
detail(mô tả chi tiết)
enumerate(liệt kê) itemise(ghi thành từng khoản mục)

Trái nghĩa (Antonyms)

generalize(khái quát hóa)
summarize(tóm tắt)

Từ liên quan (Related Words)

exemplify(minh họa bằng ví dụ)
illustrate(làm rõ bằng hình ảnh/ví dụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Particularize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'particularize' nhấn mạnh việc đi sâu vào chi tiết và làm rõ một vấn đề hoặc một ý tưởng bằng cách đưa ra các ví dụ cụ thể. Nó thường được sử dụng khi muốn tránh sự mơ hồ hoặc khi cần phải làm rõ một điểm nào đó. So với các từ đồng nghĩa như 'specify' (chỉ rõ) và 'detail' (mô tả chi tiết), 'particularize' có xu hướng mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn. 'Specify' đơn giản là chỉ ra một cách rõ ràng, còn 'detail' chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin chi tiết mà không nhất thiết phải tập trung vào việc làm rõ một điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Particularize on/upon' được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng hoặc chủ đề mà các chi tiết cụ thể đang được cung cấp liên quan đến. Ví dụ: 'The report particularized on the financial aspects of the project.' (Báo cáo đi sâu vào các khía cạnh tài chính của dự án.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Particularize'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They particularize their concerns in the report to ensure clarity.
Họ trình bày chi tiết những lo ngại của họ trong báo cáo để đảm bảo sự rõ ràng.
Phủ định
He doesn't particularize his requirements, which makes it difficult to fulfill them.
Anh ấy không nêu rõ các yêu cầu của mình, điều này gây khó khăn cho việc đáp ứng chúng.
Nghi vấn
Do you need them to particularize their proposal further?
Bạn có cần họ trình bày chi tiết hơn về đề xuất của họ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author has particularized the events in great detail.
Tác giả đã mô tả chi tiết các sự kiện một cách cụ thể.
Phủ định
She has not particularized her complaints; they are quite general.
Cô ấy đã không cụ thể hóa những lời phàn nàn của mình; chúng khá chung chung.
Nghi vấn
Has the lawyer particularized the terms of the agreement?
Luật sư đã cụ thể hóa các điều khoản của thỏa thuận chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)