(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ particulate matter pollution
C1

particulate matter pollution

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

ô nhiễm bụi mịn ô nhiễm hạt vật chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particulate matter pollution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ô nhiễm bầu khí quyển bởi các hạt vật chất rắn và lỏng lơ lửng trong không khí. Những hạt này có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc do con người tạo ra và có thể gây ra những tác động đáng kể đến sức khỏe con người và môi trường.

Definition (English Meaning)

The contamination of the atmosphere with solid and liquid particles that are suspended in the air. These particles can be natural or man-made and can have significant impacts on human health and the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Particulate matter pollution'

  • "Particulate matter pollution is a major environmental problem in many cities around the world."

    "Ô nhiễm bụi mịn là một vấn đề môi trường lớn ở nhiều thành phố trên thế giới."

  • "The government is taking steps to reduce particulate matter pollution."

    "Chính phủ đang thực hiện các bước để giảm ô nhiễm bụi mịn."

  • "Exposure to particulate matter pollution can lead to respiratory problems."

    "Tiếp xúc với ô nhiễm bụi mịn có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Particulate matter pollution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clean air(không khí sạch)

Từ liên quan (Related Words)

air quality(chất lượng không khí)
respiratory health(sức khỏe hô hấp)
environmental health(sức khỏe môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Particulate matter pollution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ô nhiễm không khí và các tác động sức khỏe liên quan. 'Particulate matter' đề cập đến chính các hạt vật chất, trong khi 'pollution' chỉ ra rằng chúng gây ô nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của ô nhiễm (ví dụ: 'particulate matter pollution from industrial sources'). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí ô nhiễm (ví dụ: 'particulate matter pollution in urban areas').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Particulate matter pollution'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Particulate matter pollution is a serious problem in many cities, isn't it?
Ô nhiễm bụi mịn là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố, phải không?
Phủ định
Particulate matter pollution isn't decreasing in some areas, is it?
Ô nhiễm bụi mịn không giảm ở một số khu vực, phải không?
Nghi vấn
They've reduced particulate matter pollution considerably, haven't they?
Họ đã giảm đáng kể ô nhiễm bụi mịn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)