environmental health
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành y tế công cộng liên quan đến tất cả các khía cạnh của môi trường tự nhiên và môi trường xây dựng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Definition (English Meaning)
The branch of public health concerned with all aspects of the natural and built environment that may affect human health.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental health'
-
"The local government implemented new regulations to promote environmental health."
"Chính quyền địa phương đã ban hành các quy định mới để thúc đẩy sức khỏe môi trường."
-
"Environmental health specialists investigate potential hazards in the workplace."
"Các chuyên gia về sức khỏe môi trường điều tra các mối nguy tiềm ẩn tại nơi làm việc."
-
"Clean air and water are essential for good environmental health."
"Không khí và nước sạch là rất cần thiết cho sức khỏe môi trường tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental health
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Environmental health tập trung vào việc ngăn ngừa bệnh tật và bảo vệ sức khỏe con người thông qua việc kiểm soát và cải thiện các yếu tố môi trường như chất lượng không khí, nước, đất, thực phẩm, và các mối nguy hiểm vật lý, hóa học, sinh học khác. Nó khác với 'public health' ở chỗ nó nhấn mạnh vào các yếu tố môi trường cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in environmental health' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoạt động (e.g., 'a career in environmental health'). 'for environmental health' dùng để chỉ mục đích (e.g., 'policies for environmental health').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental health'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government prioritizes environmental health to protect its citizens.
|
Chính phủ ưu tiên sức khỏe môi trường để bảo vệ công dân của mình. |
| Phủ định |
The company does not adequately address environmental health concerns in its operations.
|
Công ty không giải quyết đầy đủ các lo ngại về sức khỏe môi trường trong hoạt động của mình. |
| Nghi vấn |
Does the new policy address environmental health risks effectively?
|
Liệu chính sách mới có giải quyết hiệu quả các rủi ro về sức khỏe môi trường không? |