(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pastry
B1

pastry

noun

Nghĩa tiếng Việt

bánh ngọt bột nhào làm bánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pastry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thực phẩm làm từ bột mì, chất béo và nước trộn lẫn với nhau.

Definition (English Meaning)

A food made of flour, fat, and water mixed together.

Ví dụ Thực tế với 'Pastry'

  • "She bought a delicious pastry at the bakery."

    "Cô ấy đã mua một chiếc bánh ngọt ngon tuyệt tại tiệm bánh."

  • "The aroma of fresh pastry filled the air."

    "Mùi thơm của bánh ngọt tươi lan tỏa trong không khí."

  • "I love to have a cup of coffee with a flaky pastry in the morning."

    "Tôi thích uống một tách cà phê với một chiếc bánh ngọt xốp vào buổi sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pastry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pastry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

baked goods(đồ nướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cake(bánh gato)
bread(bánh mì)
tart(bánh tart)
pie(bánh nướng)
croissant(bánh sừng bò)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Pastry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pastry thường được dùng để chỉ các loại bánh ngọt nướng như bánh tart, bánh pie, bánh croissant, hoặc các loại bánh có lớp vỏ giòn xốp. Nó khác với 'cake' (bánh gato) thường mềm và xốp hơn, và 'bread' (bánh mì) thường ít ngọt hơn và được làm từ men.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: dùng để chỉ thành phần (a piece of pastry). with: dùng để chỉ thứ gì đó được ăn kèm hoặc nhồi bên trong (pastry with fruit filling).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pastry'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She baked a delicious pastry for dessert.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngọt ngon cho món tráng miệng.
Phủ định
I don't like pastry that is too sweet.
Tôi không thích bánh ngọt quá ngọt.
Nghi vấn
Did you buy any pastry at the bakery?
Bạn có mua bánh ngọt nào ở tiệm bánh không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I go to that bakery, I always buy a pastry.
Nếu tôi đến tiệm bánh đó, tôi luôn mua một chiếc bánh ngọt.
Phủ định
When she is on a diet, she doesn't eat any pastry.
Khi cô ấy đang ăn kiêng, cô ấy không ăn bất kỳ loại bánh ngọt nào.
Nghi vấn
If they have a party, do they usually serve pastry?
Nếu họ có một bữa tiệc, họ có thường phục vụ bánh ngọt không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pastry was baked this morning.
Bánh ngọt đã được nướng sáng nay.
Phủ định
The pastry isn't being eaten right now because it's too hot.
Bánh ngọt hiện không được ăn vì nó quá nóng.
Nghi vấn
Will the pastry be delivered tomorrow?
Bánh ngọt có được giao vào ngày mai không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef had been experimenting with pastry recipes all morning before the customers arrived.
Đầu bếp đã thử nghiệm các công thức làm bánh ngọt cả buổi sáng trước khi khách hàng đến.
Phủ định
She hadn't been eating the pastry, she was just admiring the decoration.
Cô ấy đã không ăn bánh ngọt, cô ấy chỉ đang ngắm nhìn sự trang trí.
Nghi vấn
Had the bakery been selling more pastry than bread before the new promotion?
Tiệm bánh đã bán được nhiều bánh ngọt hơn bánh mì trước chương trình khuyến mãi mới phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been making pastry all morning for the bakery.
Cô ấy đã làm bánh ngọt cả buổi sáng cho tiệm bánh.
Phủ định
They haven't been eating pastry because they are on a diet.
Họ đã không ăn bánh ngọt vì họ đang ăn kiêng.
Nghi vấn
Has he been buying pastry from that shop recently?
Gần đây anh ấy có mua bánh ngọt từ cửa hàng đó không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She likes pastry for breakfast.
Cô ấy thích ăn bánh ngọt vào bữa sáng.
Phủ định
They do not eat pastry often.
Họ không thường xuyên ăn bánh ngọt.
Nghi vấn
Do you buy pastry at this bakery?
Bạn có mua bánh ngọt ở tiệm bánh này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)