pastry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pastry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thực phẩm làm từ bột mì, chất béo và nước trộn lẫn với nhau.
Definition (English Meaning)
A food made of flour, fat, and water mixed together.
Ví dụ Thực tế với 'Pastry'
-
"She bought a delicious pastry at the bakery."
"Cô ấy đã mua một chiếc bánh ngọt ngon tuyệt tại tiệm bánh."
-
"The aroma of fresh pastry filled the air."
"Mùi thơm của bánh ngọt tươi lan tỏa trong không khí."
-
"I love to have a cup of coffee with a flaky pastry in the morning."
"Tôi thích uống một tách cà phê với một chiếc bánh ngọt xốp vào buổi sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pastry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pastry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pastry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pastry thường được dùng để chỉ các loại bánh ngọt nướng như bánh tart, bánh pie, bánh croissant, hoặc các loại bánh có lớp vỏ giòn xốp. Nó khác với 'cake' (bánh gato) thường mềm và xốp hơn, và 'bread' (bánh mì) thường ít ngọt hơn và được làm từ men.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: dùng để chỉ thành phần (a piece of pastry). with: dùng để chỉ thứ gì đó được ăn kèm hoặc nhồi bên trong (pastry with fruit filling).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pastry'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She baked a delicious pastry for dessert.
|
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngọt ngon cho món tráng miệng. |
| Phủ định |
I don't like pastry that is too sweet.
|
Tôi không thích bánh ngọt quá ngọt. |
| Nghi vấn |
Did you buy any pastry at the bakery?
|
Bạn có mua bánh ngọt nào ở tiệm bánh không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I go to that bakery, I always buy a pastry.
|
Nếu tôi đến tiệm bánh đó, tôi luôn mua một chiếc bánh ngọt. |
| Phủ định |
When she is on a diet, she doesn't eat any pastry.
|
Khi cô ấy đang ăn kiêng, cô ấy không ăn bất kỳ loại bánh ngọt nào. |
| Nghi vấn |
If they have a party, do they usually serve pastry?
|
Nếu họ có một bữa tiệc, họ có thường phục vụ bánh ngọt không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pastry was baked this morning.
|
Bánh ngọt đã được nướng sáng nay. |
| Phủ định |
The pastry isn't being eaten right now because it's too hot.
|
Bánh ngọt hiện không được ăn vì nó quá nóng. |
| Nghi vấn |
Will the pastry be delivered tomorrow?
|
Bánh ngọt có được giao vào ngày mai không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef had been experimenting with pastry recipes all morning before the customers arrived.
|
Đầu bếp đã thử nghiệm các công thức làm bánh ngọt cả buổi sáng trước khi khách hàng đến. |
| Phủ định |
She hadn't been eating the pastry, she was just admiring the decoration.
|
Cô ấy đã không ăn bánh ngọt, cô ấy chỉ đang ngắm nhìn sự trang trí. |
| Nghi vấn |
Had the bakery been selling more pastry than bread before the new promotion?
|
Tiệm bánh đã bán được nhiều bánh ngọt hơn bánh mì trước chương trình khuyến mãi mới phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been making pastry all morning for the bakery.
|
Cô ấy đã làm bánh ngọt cả buổi sáng cho tiệm bánh. |
| Phủ định |
They haven't been eating pastry because they are on a diet.
|
Họ đã không ăn bánh ngọt vì họ đang ăn kiêng. |
| Nghi vấn |
Has he been buying pastry from that shop recently?
|
Gần đây anh ấy có mua bánh ngọt từ cửa hàng đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes pastry for breakfast.
|
Cô ấy thích ăn bánh ngọt vào bữa sáng. |
| Phủ định |
They do not eat pastry often.
|
Họ không thường xuyên ăn bánh ngọt. |
| Nghi vấn |
Do you buy pastry at this bakery?
|
Bạn có mua bánh ngọt ở tiệm bánh này không? |