(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tart
B2

tart

noun

Nghĩa tiếng Việt

bánh tart chua gắt cay độc sắc sảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bánh ngọt có đế làm bằng bột nhào, không có lớp phủ trên, chứa nhân.

Definition (English Meaning)

An open pastry case containing a filling.

Ví dụ Thực tế với 'Tart'

  • "She baked a delicious apple tart for dessert."

    "Cô ấy đã nướng một chiếc bánh tart táo ngon tuyệt cho món tráng miệng."

  • "The rhubarb pie was a little too tart for my liking."

    "Chiếc bánh nướng đại hoàng hơi chua quá so với sở thích của tôi."

  • "Her tart wit often made people uncomfortable."

    "Sự sắc sảo cay độc của cô ấy thường khiến mọi người không thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tart
  • Adjective: tart
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sweet(ngọt)
mild(dịu dàng)

Từ liên quan (Related Words)

pie(bánh nướng)
pastry(bột nhào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Mô tả tính cách Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Tart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các loại bánh có nhân trái cây hoặc kem. Phân biệt với 'pie', bánh thường có lớp vỏ che phủ nhân bên trên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: dùng để chỉ loại nhân bánh (e.g., a tart of apples). with: dùng để chỉ các thành phần đi kèm (e.g., a tart with cream).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tart'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This tart flavor reminds me of my childhood.
Hương vị chua này gợi cho tôi nhớ về tuổi thơ.
Phủ định
That tart wasn't as sour as I expected it to be.
Chiếc bánh tart đó không chua như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is this fruit too tart for you to eat?
Loại quả này có quá chua để bạn ăn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lemon had a tart flavor.
Quả chanh có vị chua gắt.
Phủ định
This apple isn't tart at all; it's very sweet.
Quả táo này không hề chua; nó rất ngọt.
Nghi vấn
Is this pie too tart for you?
Chiếc bánh này có quá chua đối với bạn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was tasting the tart apple, wincing slightly.
Cô ấy đang nếm quả táo chua, hơi nhăn mặt.
Phủ định
They weren't eating the tart without adding sugar.
Họ đã không ăn món bánh tart mà không thêm đường.
Nghi vấn
Was he describing the lemon as being too tart?
Anh ấy có đang mô tả quả chanh là quá chua không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been baking a tart dessert all morning.
Cô ấy đã nướng một món tráng miệng có vị chua ngọt cả buổi sáng.
Phủ định
They haven't been eating anything tart lately.
Gần đây họ không ăn bất cứ thứ gì có vị chua gắt.
Nghi vấn
Has he been using tart apples in his pies?
Anh ấy có đang sử dụng táo chua trong món bánh của mình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the lemonade weren't so tart; it would be much more enjoyable.
Tôi ước rằng nước chanh không quá chua; nó sẽ ngon hơn nhiều.
Phủ định
If only the apples weren't tart, we could have made a sweeter pie.
Giá mà những quả táo không bị chua, chúng ta đã có thể làm một chiếc bánh ngọt hơn.
Nghi vấn
If only she could handle the tart taste of grapefruit, would she try it?
Giá mà cô ấy có thể chịu được vị chua của bưởi, liệu cô ấy có thử nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)