mixed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm các phẩm chất hoặc yếu tố khác nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Mixed'
-
"The salad had a mixed variety of greens."
"Món salad có nhiều loại rau xanh trộn lẫn."
-
"The artist used mixed media in her paintings."
"Nghệ sĩ đã sử dụng phương tiện hỗn hợp trong các bức tranh của cô ấy."
-
"The results of the survey were mixed."
"Kết quả của cuộc khảo sát rất khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mixed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mix
- Adjective: mixed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mixed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mixed' thường được dùng để mô tả sự kết hợp của nhiều thành phần khác nhau. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'assorted' hoặc 'varied' nằm ở chỗ 'mixed' nhấn mạnh sự pha trộn, hòa lẫn, còn 'assorted' và 'varied' chỉ sự đa dạng, phong phú hơn. Ví dụ, 'mixed nuts' chỉ các loại hạt đã được trộn lẫn, trong khi 'assorted candies' chỉ nhiều loại kẹo khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'mixed with' diễn tả một cái gì đó được trộn lẫn với một cái khác. 'mixed in' diễn tả một cái gì đó được trộn lẫn vào một cái gì đó lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixed'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the class was mixed in terms of skill level, everyone tried their best.
|
Mặc dù lớp học có trình độ kỹ năng khác nhau, nhưng mọi người đều cố gắng hết mình. |
| Phủ định |
Even though the paint was mixed, the colors didn't blend as expected.
|
Mặc dù sơn đã được trộn, nhưng màu sắc không hòa trộn như mong đợi. |
| Nghi vấn |
If the data is mixed, how can we draw accurate conclusions?
|
Nếu dữ liệu bị lẫn lộn, làm sao chúng ta có thể đưa ra những kết luận chính xác? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy mixing different types of tea together.
|
Tôi thích trộn các loại trà khác nhau lại với nhau. |
| Phủ định |
She avoids mixing business with pleasure.
|
Cô ấy tránh trộn lẫn công việc với niềm vui. |
| Nghi vấn |
Do you mind mixing the paint colors?
|
Bạn có phiền khi trộn các màu sơn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To have mixed feelings about the decision is understandable.
|
Việc có cảm xúc lẫn lộn về quyết định này là điều dễ hiểu. |
| Phủ định |
It's important not to mix business with pleasure.
|
Điều quan trọng là không nên lẫn lộn công việc với niềm vui. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to mix all those ingredients together?
|
Tại sao họ lại chọn trộn tất cả những nguyên liệu đó lại với nhau? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you add red and blue, you get a mixed color.
|
Nếu bạn thêm màu đỏ và màu xanh lam, bạn sẽ có được một màu hỗn hợp. |
| Phủ định |
If the paint is not mixed well, the color doesn't look uniform.
|
Nếu sơn không được trộn đều, màu sắc sẽ không đồng đều. |
| Nghi vấn |
If you mix these two chemicals, do you create a new compound?
|
Nếu bạn trộn hai hóa chất này, bạn có tạo ra một hợp chất mới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the bartender will have mixed all the cocktails.
|
Vào thời điểm khách đến, người pha chế sẽ đã pha tất cả các loại cocktail. |
| Phủ định |
She won't have mixed the paint colors before starting the mural.
|
Cô ấy sẽ không trộn các màu sơn trước khi bắt đầu bức tranh tường. |
| Nghi vấn |
Will they have mixed the concrete by the time the truck arrives?
|
Liệu họ đã trộn xong bê tông vào thời điểm xe tải đến chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the bartender will have been mixing cocktails for an hour.
|
Vào thời điểm khách đến, người pha chế sẽ đã pha chế cocktail được một giờ. |
| Phủ định |
By the end of the project, the team won't have been mixing different strategies effectively.
|
Vào cuối dự án, nhóm sẽ không trộn lẫn các chiến lược khác nhau một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the chef have been mixing the ingredients carefully before the judge tastes the dish?
|
Đầu bếp sẽ đã trộn các nguyên liệu cẩn thận trước khi giám khảo nếm thử món ăn chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The colors of the sunset were mixed beautifully last night.
|
Màu sắc của hoàng hôn đã được pha trộn rất đẹp vào tối qua. |
| Phủ định |
She didn't want her feelings mixed up with her professional life.
|
Cô ấy không muốn cảm xúc của mình lẫn lộn với cuộc sống chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Did he mix the ingredients according to the recipe?
|
Anh ấy đã trộn các nguyên liệu theo công thức chứ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to have mixed feelings about moving to a new city.
|
Cô ấy đã từng có cảm xúc lẫn lộn về việc chuyển đến một thành phố mới. |
| Phủ định |
They didn't use to have mixed opinions on the new policy.
|
Họ đã không từng có những ý kiến trái chiều về chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Did he use to get mixed up with the wrong crowd?
|
Anh ấy đã từng bị trộn lẫn với đám đông xấu hay sao? |