patently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rõ ràng; không còn nghi ngờ gì nữa.
Definition (English Meaning)
Clearly; without doubt.
Ví dụ Thực tế với 'Patently'
-
"It was patently obvious that she was lying."
"Rõ ràng là cô ấy đang nói dối."
-
"The accusations were patently false."
"Những cáo buộc đó rõ ràng là sai sự thật."
-
"The system is patently unfair."
"Hệ thống này rõ ràng là không công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: patently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó hiển nhiên và dễ nhận thấy. Thường mang sắc thái trang trọng hơn các từ đồng nghĩa thông thường như 'obviously' hoặc 'clearly'. 'Patently' thường ám chỉ một sự thật không thể chối cãi, đến mức gần như không cần chứng minh thêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patently'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering his patently false claims led to distrust.
|
Việc xem xét những tuyên bố rõ ràng sai sự thật của anh ta dẫn đến sự ngờ vực. |
| Phủ định |
Resisting patently unfair rules is everyone's right.
|
Chống lại những quy tắc rõ ràng là không công bằng là quyền của mọi người. |
| Nghi vấn |
Is avoiding patently obvious mistakes really that difficult?
|
Có phải việc tránh những sai lầm hiển nhiên là rất khó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you patently ignore the signs, you end up getting lost.
|
Nếu bạn phớt lờ các biển báo một cách rõ ràng, bạn sẽ bị lạc. |
| Phủ định |
When someone patently lies, people don't usually believe them.
|
Khi ai đó nói dối một cách hiển nhiên, mọi người thường không tin họ. |
| Nghi vấn |
If a solution is patently obvious, why do people often complicate things?
|
Nếu một giải pháp hiển nhiên rõ ràng, tại sao mọi người thường làm phức tạp mọi thứ? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was patently obvious that he was lying.
|
Rõ ràng là anh ta đang nói dối. |
| Phủ định |
Was it not patently clear that she disapproved?
|
Chẳng phải quá rõ ràng là cô ấy không đồng ý sao? |
| Nghi vấn |
Is it patently wrong to assume their guilt?
|
Có hoàn toàn sai khi cho rằng họ có tội không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was patently lying about his whereabouts last night.
|
Anh ta rõ ràng là đang nói dối về nơi ở của mình đêm qua. |
| Phủ định |
They were not patently trying to deceive us with their fabricated story.
|
Họ rõ ràng là không cố gắng lừa dối chúng tôi bằng câu chuyện bịa đặt của họ. |
| Nghi vấn |
Were you patently ignoring the warning signs before the accident?
|
Có phải bạn đã hoàn toàn phớt lờ các biển báo cảnh báo trước khi tai nạn xảy ra không? |