(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patently
C1

patently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

rõ ràng hiển nhiên một cách rõ ràng không thể chối cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rõ ràng; không còn nghi ngờ gì nữa.

Definition (English Meaning)

Clearly; without doubt.

Ví dụ Thực tế với 'Patently'

  • "It was patently obvious that she was lying."

    "Rõ ràng là cô ấy đang nói dối."

  • "The accusations were patently false."

    "Những cáo buộc đó rõ ràng là sai sự thật."

  • "The system is patently unfair."

    "Hệ thống này rõ ràng là không công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: patently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obviously(một cách rõ ràng)
clearly(rõ ràng)
evidently(hiển nhiên)
plainly(một cách đơn giản, rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscurely(một cách mơ hồ)
vaguely(một cách không rõ ràng)
doubtfully(một cách nghi ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Patently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó hiển nhiên và dễ nhận thấy. Thường mang sắc thái trang trọng hơn các từ đồng nghĩa thông thường như 'obviously' hoặc 'clearly'. 'Patently' thường ám chỉ một sự thật không thể chối cãi, đến mức gần như không cần chứng minh thêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patently'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering his patently false claims led to distrust.
Việc xem xét những tuyên bố rõ ràng sai sự thật của anh ta dẫn đến sự ngờ vực.
Phủ định
Resisting patently unfair rules is everyone's right.
Chống lại những quy tắc rõ ràng là không công bằng là quyền của mọi người.
Nghi vấn
Is avoiding patently obvious mistakes really that difficult?
Có phải việc tránh những sai lầm hiển nhiên là rất khó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you patently ignore the signs, you end up getting lost.
Nếu bạn phớt lờ các biển báo một cách rõ ràng, bạn sẽ bị lạc.
Phủ định
When someone patently lies, people don't usually believe them.
Khi ai đó nói dối một cách hiển nhiên, mọi người thường không tin họ.
Nghi vấn
If a solution is patently obvious, why do people often complicate things?
Nếu một giải pháp hiển nhiên rõ ràng, tại sao mọi người thường làm phức tạp mọi thứ?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was patently obvious that he was lying.
Rõ ràng là anh ta đang nói dối.
Phủ định
Was it not patently clear that she disapproved?
Chẳng phải quá rõ ràng là cô ấy không đồng ý sao?
Nghi vấn
Is it patently wrong to assume their guilt?
Có hoàn toàn sai khi cho rằng họ có tội không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was patently lying about his whereabouts last night.
Anh ta rõ ràng là đang nói dối về nơi ở của mình đêm qua.
Phủ định
They were not patently trying to deceive us with their fabricated story.
Họ rõ ràng là không cố gắng lừa dối chúng tôi bằng câu chuyện bịa đặt của họ.
Nghi vấn
Were you patently ignoring the warning signs before the accident?
Có phải bạn đã hoàn toàn phớt lờ các biển báo cảnh báo trước khi tai nạn xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)