nationalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nationalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa dân tộc: Ý thức về sự gắn bó với quốc gia của mình và sự ủng hộ cho lợi ích của quốc gia đó, đặc biệt là đến mức loại trừ hoặc gây tổn hại đến lợi ích của các quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
Identification with one's own nation and support for its interests, especially to the exclusion or detriment of the interests of other nations.
Ví dụ Thực tế với 'Nationalism'
-
"Extreme nationalism can lead to conflict and war."
"Chủ nghĩa dân tộc cực đoan có thể dẫn đến xung đột và chiến tranh."
-
"The rise of nationalism in Europe during the 19th century had a profound impact on the continent's political landscape."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc ở châu Âu trong thế kỷ 19 đã có tác động sâu sắc đến cục diện chính trị của lục địa này."
-
"Some argue that nationalism is a divisive force, while others see it as essential for national unity."
"Một số người cho rằng chủ nghĩa dân tộc là một lực lượng gây chia rẽ, trong khi những người khác xem nó là thiết yếu cho sự thống nhất quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nationalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nationalism
- Adjective: nationalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nationalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa dân tộc có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, từ lòng yêu nước đơn thuần đến sự bài ngoại và hiếu chiến. Cần phân biệt với 'patriotism' (lòng yêu nước), thường mang ý nghĩa tích cực hơn và không nhất thiết bao hàm sự đối đầu với các quốc gia khác. Nationalism nhấn mạnh sự ưu tiên cho quốc gia của mình, đôi khi dẫn đến việc coi thường hoặc xâm phạm quyền lợi của các quốc gia khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nationalism of' thường được sử dụng để chỉ chủ nghĩa dân tộc của một quốc gia cụ thể. Ví dụ: 'the nationalism of France'. 'Nationalism in' thường được sử dụng để chỉ chủ nghĩa dân tộc tồn tại hoặc phát triển ở một khu vực hoặc nhóm người nhất định. Ví dụ: 'nationalism in the Balkans'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nationalism'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nationalism played a significant role in the unification of Italy.
|
Chủ nghĩa dân tộc đóng một vai trò quan trọng trong việc thống nhất nước Ý. |
| Phủ định |
The government does not support nationalism that promotes discrimination.
|
Chính phủ không ủng hộ chủ nghĩa dân tộc thúc đẩy sự phân biệt đối xử. |
| Nghi vấn |
Is nationalism always a destructive force in international relations?
|
Chủ nghĩa dân tộc có luôn là một thế lực phá hoại trong quan hệ quốc tế không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nationalism is a complex ideology.
|
Chủ nghĩa dân tộc là một hệ tư tưởng phức tạp. |
| Phủ định |
Nationalism is not always a positive force.
|
Chủ nghĩa dân tộc không phải lúc nào cũng là một thế lực tích cực. |
| Nghi vấn |
Is nationalism increasing in popularity?
|
Chủ nghĩa dân tộc có đang ngày càng trở nên phổ biến hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the election results are announced, the candidate will have embraced a nationalistic agenda.
|
Vào thời điểm kết quả bầu cử được công bố, ứng cử viên sẽ đã chấp nhận một chương trình nghị sự dân tộc chủ nghĩa. |
| Phủ định |
By 2050, historians will not have completely understood the consequences that extreme nationalism will have caused.
|
Đến năm 2050, các nhà sử học sẽ chưa hoàn toàn hiểu hết những hậu quả mà chủ nghĩa dân tộc cực đoan sẽ gây ra. |
| Nghi vấn |
Will the government have quelled public concerns about rising nationalism by the end of the year?
|
Liệu chính phủ có dập tắt được những lo ngại của công chúng về chủ nghĩa dân tộc đang gia tăng vào cuối năm nay không? |