patronize
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patronize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối xử với ai đó như thể bạn giỏi hơn hoặc thông minh hơn họ; ra vẻ bề trên, coi thường.
Definition (English Meaning)
To treat someone as if you are better or more intelligent than them.
Ví dụ Thực tế với 'Patronize'
-
"Don't patronize me - I understand the situation perfectly well."
"Đừng có ra vẻ dạy đời tôi - tôi hiểu rõ tình hình này hơn ai hết."
-
"I hate the way he patronizes me when he thinks I'm wrong."
"Tôi ghét cái cách anh ta ra vẻ dạy đời tôi mỗi khi anh ta nghĩ tôi sai."
-
"Some television programmes patronize children."
"Một số chương trình truyền hình coi thường trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patronize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: patronize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patronize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'patronize' mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự hạ cố, thiếu tôn trọng. Khác với 'help' (giúp đỡ) mang ý nghĩa tích cực, 'patronize' ngụ ý người giúp đỡ cảm thấy mình vượt trội hơn người được giúp đỡ. Nó cũng khác với 'condescend' ở chỗ 'condescend' thường chỉ việc hạ mình xuống một cấp độ thấp hơn (ví dụ, nói chuyện đơn giản hơn với trẻ em), còn 'patronize' luôn mang ý nghĩa tiêu cực về sự coi thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Patronize with" thường đi kèm với một hành động hoặc lời nói cụ thể thể hiện sự coi thường. Ví dụ: 'He patronized me with his condescending tone.'
"Patronize by" ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ ra ai đó bị đối xử một cách hạ cố bởi một người hoặc nhóm cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patronize'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to patronize his colleagues: he often speaks to them as if they were children.
|
Anh ta có xu hướng hạ thấp đồng nghiệp: anh ta thường nói chuyện với họ như thể họ là trẻ con. |
| Phủ định |
She didn't patronize me: she offered helpful advice without being condescending.
|
Cô ấy không hề hạ thấp tôi: cô ấy đưa ra lời khuyên hữu ích mà không hề tỏ vẻ bề trên. |
| Nghi vấn |
Why do some people patronize others: is it a sign of insecurity?
|
Tại sao một số người lại hạ thấp người khác: đó có phải là dấu hiệu của sự bất an? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had listened to my advice, he wouldn't patronize his customers now.
|
Nếu anh ấy đã nghe lời khuyên của tôi, anh ấy sẽ không ra vẻ bề trên với khách hàng của mình bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so arrogant, she wouldn't have to patronize her relatives in the past to get help.
|
Nếu cô ấy không quá kiêu ngạo, cô ấy đã không phải hạ mình tìm kiếm sự giúp đỡ từ người thân trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
If they had invested in the company earlier, would they patronize us with their current 'generous' offer?
|
Nếu họ đã đầu tư vào công ty sớm hơn, liệu họ có hạ cố ban ơn cho chúng ta với lời đề nghị 'hào phóng' hiện tại của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you patronize local businesses, they often offer better customer service.
|
Nếu bạn bảo trợ các doanh nghiệp địa phương, họ thường cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn. |
| Phủ định |
When you patronize someone, they don't usually feel respected.
|
Khi bạn ra vẻ bề trên với ai đó, họ thường không cảm thấy được tôn trọng. |
| Nghi vấn |
If someone tries to patronize you, do you usually call them out on it?
|
Nếu ai đó cố gắng ra vẻ bề trên với bạn, bạn có thường vạch trần họ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She patronizes the local artists by buying their paintings.
|
Cô ấy bảo trợ các nghệ sĩ địa phương bằng cách mua tranh của họ. |
| Phủ định |
Never have I seen such condescending behavior as when he patronizes his employees.
|
Chưa bao giờ tôi thấy hành vi hống hách như khi anh ta đối xử với nhân viên của mình. |
| Nghi vấn |
Should you patronize that restaurant, would you recommend the seafood?
|
Nếu bạn ghé nhà hàng đó, bạn có gợi ý món hải sản không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The customer felt he was being patronized by the salesman.
|
Khách hàng cảm thấy anh ta đang bị người bán hàng coi thường. |
| Phủ định |
The students were not patronized by the new professor.
|
Các sinh viên đã không bị giáo sư mới coi thường. |
| Nghi vấn |
Was the artist being patronized by the art critic?
|
Có phải nghệ sĩ đang bị nhà phê bình nghệ thuật coi thường không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will patronize the local artists by buying their paintings.
|
Cô ấy sẽ bảo trợ các nghệ sĩ địa phương bằng cách mua tranh của họ. |
| Phủ định |
I am not going to patronize his business after his rude behavior.
|
Tôi sẽ không bảo trợ công việc kinh doanh của anh ta sau hành vi thô lỗ của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will they patronize the new restaurant downtown?
|
Liệu họ có lui tới nhà hàng mới ở trung tâm thành phố không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was patronizing her younger brother by offering him overly simple solutions to his problems.
|
Cô ấy đang tỏ ra chiếu cố em trai mình bằng cách đưa ra những giải pháp quá đơn giản cho các vấn đề của em ấy. |
| Phủ định |
They were not patronizing the new restaurant because of the negative reviews.
|
Họ đã không lui tới nhà hàng mới vì những đánh giá tiêu cực. |
| Nghi vấn |
Was he patronizing me when he complimented my basic cooking skills?
|
Có phải anh ấy đang tỏ ra chiếu cố tôi khi anh ấy khen ngợi kỹ năng nấu ăn cơ bản của tôi không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been patronizing the local bakery for years before it won the award.
|
Cô ấy đã quen mua bánh ở tiệm bánh địa phương trong nhiều năm trước khi nó giành được giải thưởng. |
| Phủ định |
They hadn't been patronizing the new restaurant, so they didn't know how good the food was.
|
Họ đã không quen đến nhà hàng mới, vì vậy họ không biết đồ ăn ngon đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Had you been patronizing that particular store before they started their sale?
|
Bạn đã quen mua hàng ở cửa hàng đó trước khi họ bắt đầu đợt giảm giá chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager has patronized the junior staff, always explaining things in a simplified way.
|
Người quản lý đã tỏ ra chiếu cố nhân viên cấp dưới, luôn giải thích mọi thứ một cách đơn giản hóa. |
| Phủ định |
I haven't patronized her; I was genuinely trying to offer helpful advice.
|
Tôi không hề tỏ ra chiếu cố cô ấy; tôi thực sự cố gắng đưa ra lời khuyên hữu ích. |
| Nghi vấn |
Has he always patronized his students, or is it just a recent habit?
|
Anh ấy luôn tỏ ra chiếu cố học sinh của mình, hay đó chỉ là thói quen gần đây? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager has been patronizing the new employees since they started, always explaining things in a condescending way.
|
Người quản lý đã và đang tỏ ra bề trên với những nhân viên mới kể từ khi họ bắt đầu, luôn giải thích mọi thứ một cách hạ cố. |
| Phủ định |
I haven't been patronizing you; I'm just trying to offer helpful advice.
|
Tôi không hề tỏ ra bề trên với bạn; tôi chỉ đang cố gắng đưa ra lời khuyên hữu ích. |
| Nghi vấn |
Has she been patronizing him by constantly correcting his grammar?
|
Cô ấy có đang tỏ ra bề trên với anh ấy bằng cách liên tục sửa lỗi ngữ pháp của anh ấy không? |