(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paucity of innovation
C1

paucity of innovation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu hụt đổi mới tình trạng thiếu đổi mới khan hiếm sự đổi mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paucity of innovation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu đổi mới; một tình huống mà rất ít sự đổi mới diễn ra.

Definition (English Meaning)

A lack of innovation; a situation where there is very little innovation happening.

Ví dụ Thực tế với 'Paucity of innovation'

  • "The company's failure was due to a paucity of innovation and a lack of marketing expertise."

    "Sự thất bại của công ty là do sự thiếu đổi mới và thiếu chuyên môn về marketing."

  • "The paucity of innovation in the industry is a major concern for investors."

    "Sự thiếu đổi mới trong ngành là một mối quan tâm lớn đối với các nhà đầu tư."

  • "The report highlighted the paucity of innovation in the education sector."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự thiếu đổi mới trong lĩnh vực giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paucity of innovation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lack of innovation(sự thiếu đổi mới)
dearth of innovation(sự khan hiếm đổi mới)
scarcity of innovation(sự khan hiếm đổi mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

abundance of innovation(sự dồi dào đổi mới)
wealth of innovation(sự phong phú đổi mới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Paucity of innovation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Paucity" nhấn mạnh đến sự thiếu hụt nghiêm trọng hoặc khan hiếm. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích hoặc nêu bật một vấn đề cần được giải quyết. Nó mạnh hơn các từ như "lack" hoặc "shortage" vì nó ngụ ý một sự thiếu hụt đáng kể và có thể gây ra hậu quả tiêu cực. Ví dụ, một công ty có thể bị chỉ trích vì "paucity of innovation" nếu không phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến quy trình của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"of" được sử dụng để liên kết "paucity" với cái gì đó đang bị thiếu hụt. Trong trường hợp này, đó là "innovation". Ví dụ: "The paucity of funding hindered the project's progress."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paucity of innovation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)