(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complacency
C1

complacency

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tự mãn tính tự mãn sự chủ quan tính chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complacency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự tự mãn, sự thỏa mãn quá mức với bản thân hoặc tình hình hiện tại, ngăn cản sự cố gắng hơn nữa

Definition (English Meaning)

a feeling of calm satisfaction with your own abilities or situation that prevents you from trying harder

Ví dụ Thực tế với 'Complacency'

  • "The team's early success led to complacency, and they started making mistakes."

    "Thành công ban đầu của đội đã dẫn đến sự tự mãn, và họ bắt đầu mắc lỗi."

  • "We must fight against complacency in our work."

    "Chúng ta phải chống lại sự tự mãn trong công việc."

  • "There's no room for complacency if we want to stay ahead."

    "Không có chỗ cho sự tự mãn nếu chúng ta muốn dẫn đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complacency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: complacency
  • Adjective: complacent
  • Adverb: complacently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

concern(sự lo lắng)
anxiety(sự bất an)
dissatisfaction(sự không hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)
negligence(sự cẩu thả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Complacency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Complacency thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự chủ quan, lơ là cảnh giác do quá hài lòng với những gì đang có. Nó khác với 'satisfaction' (sự hài lòng) ở chỗ 'satisfaction' đơn thuần chỉ là cảm giác vui vẻ, hài lòng, không nhất thiết dẫn đến việc ngừng cố gắng. Complacency thường đi kèm với rủi ro và nguy hiểm tiềm ẩn vì người ta không nhìn thấy hoặc không quan tâm đến những vấn đề có thể xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'in complacency' để diễn tả trạng thái hoặc tình huống mà sự tự mãn chiếm ưu thế hoặc là nguyên nhân chính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complacency'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team, whose earlier victories led to a state of complacency, ultimately lost the championship.
Đội, mà những chiến thắng trước đó đã dẫn đến sự tự mãn, cuối cùng đã thua chức vô địch.
Phủ định
The manager, who is usually vigilant, did not realize the complacency that was creeping into the team's training regime.
Người quản lý, người thường cảnh giác, đã không nhận ra sự tự mãn đang len lỏi vào chế độ tập luyện của đội.
Nghi vấn
Is complacency, which often arises after initial success, the biggest threat to long-term achievement?
Phải chăng sự tự mãn, thường nảy sinh sau thành công ban đầu, là mối đe dọa lớn nhất đối với thành tích lâu dài?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must not allow complacency to creep into our work ethic; otherwise, our performance will suffer.
Chúng ta không được phép sự tự mãn len lỏi vào đạo đức làm việc của mình; nếu không, hiệu suất của chúng ta sẽ bị ảnh hưởng.
Phủ định
The team shouldn't become complacent despite their recent success.
Đội không nên trở nên tự mãn mặc dù thành công gần đây của họ.
Nghi vấn
Could their complacency be the reason for the project's failure?
Liệu sự tự mãn của họ có thể là lý do cho sự thất bại của dự án không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you become complacent, you stop improving.
Nếu bạn trở nên tự mãn, bạn sẽ ngừng tiến bộ.
Phủ định
When a team becomes complacent, they don't win.
Khi một đội trở nên tự mãn, họ sẽ không thắng.
Nghi vấn
If someone is complacent, do they take constructive criticism well?
Nếu ai đó tự mãn, họ có tiếp thu những lời chỉ trích mang tính xây dựng tốt không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team became complacent after their early victories.
Đội trở nên tự mãn sau những chiến thắng ban đầu của họ.
Phủ định
She wasn't complacent about the potential dangers of the experiment.
Cô ấy đã không chủ quan về những nguy hiểm tiềm ẩn của thí nghiệm.
Nghi vấn
Did their complacency lead to their downfall?
Sự tự mãn của họ có dẫn đến sự sụp đổ của họ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He grew more complacent than his teammates after winning the first game.
Anh ấy trở nên tự mãn hơn các đồng đội của mình sau khi thắng trận đầu tiên.
Phủ định
She is not as complacent as she used to be about her work; now she checks everything carefully.
Cô ấy không còn tự mãn về công việc của mình như trước đây; bây giờ cô ấy kiểm tra mọi thứ cẩn thận.
Nghi vấn
Are they the most complacent in the team, assuming victory is guaranteed?
Có phải họ là những người tự mãn nhất trong đội, cho rằng chiến thắng đã được đảm bảo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)