chemical bond
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical bond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lực hút bền vững giữa các nguyên tử, ion hoặc phân tử, cho phép hình thành các hợp chất hóa học.
Definition (English Meaning)
A lasting attraction between atoms, ions or molecules that enables the formation of chemical compounds.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical bond'
-
"The strong chemical bond between carbon atoms in diamond makes it very hard."
"Liên kết hóa học mạnh mẽ giữa các nguyên tử cacbon trong kim cương làm cho nó rất cứng."
-
"The energy required to break a chemical bond is called bond energy."
"Năng lượng cần thiết để phá vỡ một liên kết hóa học được gọi là năng lượng liên kết."
-
"Understanding chemical bonds is fundamental to understanding chemistry."
"Hiểu biết về liên kết hóa học là nền tảng để hiểu hóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical bond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chemical bond
- Adjective: chemical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical bond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên kết hóa học là lực giữ các nguyên tử lại với nhau để tạo thành các phân tử và các hợp chất hóa học khác. Có nhiều loại liên kết hóa học khác nhau, mỗi loại có độ mạnh và đặc điểm khác nhau, bao gồm liên kết cộng hóa trị, liên kết ion và liên kết kim loại. Bản chất của liên kết hóa học quyết định tính chất vật lý và hóa học của chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Chemical bond between": Diễn tả sự liên kết giữa các nguyên tử, ion hoặc phân tử cụ thể. Ví dụ: "The chemical bond between hydrogen and oxygen atoms in water."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical bond'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.