payola
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Payola'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản thanh toán bí mật hoặc không chính thức được thực hiện bởi các công ty thu âm cho các DJ hoặc người lập trình radio để đổi lấy việc phát sóng các bản thu âm của họ.
Definition (English Meaning)
Secret or under-the-table payments made by record companies to DJs or radio programmers in exchange for airplay of their records.
Ví dụ Thực tế với 'Payola'
-
"The record company was accused of using payola to get their artist's song on the radio."
"Công ty thu âm bị cáo buộc sử dụng payola để đưa bài hát của nghệ sĩ của họ lên đài phát thanh."
-
"Payola significantly impacted the popularity of many songs in the 1950s."
"Payola đã tác động đáng kể đến sự nổi tiếng của nhiều bài hát trong những năm 1950."
-
"The investigation revealed widespread payola within the music industry."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ tình trạng payola lan rộng trong ngành công nghiệp âm nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Payola'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: payola
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Payola'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Payola đề cập đến hành vi hối lộ để đạt được lợi thế không công bằng trong ngành công nghiệp âm nhạc, cụ thể là việc phát sóng các bài hát. Nó thường bị coi là bất hợp pháp và phi đạo đức vì nó làm sai lệch thị trường và hạn chế sự lựa chọn của người nghe. Khác với 'bribery' nói chung, payola đặc trưng cho ngành công nghiệp âm nhạc và truyền thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'payola in exchange for airplay', 'payola for playing a song'. Giới từ 'in' nhấn mạnh sự trao đổi, còn 'for' chỉ mục đích của việc thanh toán.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Payola'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.