(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ payroll costs
B2

payroll costs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí trả lương tổng quỹ lương và các chi phí liên quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Payroll costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng chi phí mà một công ty phải trả để trả lương cho nhân viên của mình, bao gồm lương, tiền công, tiền thưởng, thuế và các phúc lợi.

Definition (English Meaning)

The total expenses a company incurs to pay its employees, including salaries, wages, bonuses, taxes, and benefits.

Ví dụ Thực tế với 'Payroll costs'

  • "The company is trying to reduce its payroll costs by streamlining operations."

    "Công ty đang cố gắng giảm chi phí trả lương bằng cách hợp lý hóa các hoạt động."

  • "High payroll costs can impact a company's profitability."

    "Chi phí trả lương cao có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty."

  • "Accurate payroll cost accounting is essential for financial planning."

    "Kế toán chi phí trả lương chính xác là rất cần thiết cho việc lập kế hoạch tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Payroll costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: payroll costs (luôn ở dạng số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

salary(lương)
wages(tiền công)
benefits(phúc lợi)
taxes(thuế)
human resources(nguồn nhân lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kế toán Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Payroll costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'payroll costs' dùng để chỉ tổng chi phí liên quan đến việc trả lương, không chỉ lương cơ bản. Nó bao gồm cả các khoản đóng góp của công ty như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các khoản phúc lợi khác. Phân biệt với 'salaries' (chỉ lương cơ bản) và 'employee expenses' (bao gồm cả chi phí đi lại, công tác,...).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Payroll costs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)