employee compensation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee compensation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số tiền và các phúc lợi khác mà một nhân viên nhận được để đổi lấy công việc của họ.
Definition (English Meaning)
The total amount of money and other benefits an employee receives in return for their work.
Ví dụ Thực tế với 'Employee compensation'
-
"Our company offers a competitive employee compensation package to attract and retain top talent."
"Công ty chúng tôi cung cấp một gói bồi thường cho nhân viên cạnh tranh để thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu."
-
"The company needs to review its employee compensation strategy to ensure fairness and competitiveness."
"Công ty cần xem xét lại chiến lược bồi thường cho nhân viên của mình để đảm bảo sự công bằng và cạnh tranh."
-
"Employee compensation is a significant expense for most businesses."
"Bồi thường cho nhân viên là một khoản chi phí đáng kể đối với hầu hết các doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employee compensation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: employee compensation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employee compensation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này bao gồm tất cả các hình thức thanh toán và lợi ích mà người lao động nhận được, bao gồm lương, thưởng, bảo hiểm y tế, ngày nghỉ phép, và các khoản đóng góp vào quỹ hưu trí. Nó thể hiện tổng giá trị mà công ty chi trả cho một nhân viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường diễn tả một phần của gói bồi thường. Ví dụ: 'Health insurance is included in the employee compensation package.' (Bảo hiểm y tế được bao gồm trong gói bồi thường cho nhân viên). Khi sử dụng 'for', nó thường đề cập đến mục đích của việc bồi thường. Ví dụ: 'The employee compensation is for their contribution to the company.' (Việc bồi thường cho nhân viên là cho sự đóng góp của họ cho công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee compensation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.