human resources
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human resources'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ phận hoặc phòng ban của một doanh nghiệp hoặc tổ chức chịu trách nhiệm tuyển dụng, quản lý và đào tạo nhân viên.
Definition (English Meaning)
The department of a business or organization that deals with the hiring, administration, and training of staff.
Ví dụ Thực tế với 'Human resources'
-
"Our human resources department handles all employee benefits."
"Bộ phận nhân sự của chúng tôi xử lý tất cả các phúc lợi cho nhân viên."
-
"She works in human resources."
"Cô ấy làm việc trong bộ phận nhân sự."
-
"The company is investing in its human resources."
"Công ty đang đầu tư vào nguồn nhân lực của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human resources'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: human resources
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human resources'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "human resources" thường được sử dụng để chỉ cả bộ phận và nguồn nhân lực nói chung. Đôi khi viết tắt là HR. Khác với "personnel", "human resources" nhấn mạnh đến giá trị và tiềm năng của nhân viên như một tài sản của công ty, thay vì chỉ là chi phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- in (the human resources department): chỉ vị trí trong bộ phận nhân sự.
- at (human resources): chỉ liên hệ hoặc làm việc tại bộ phận nhân sự.
- of (the head of human resources): chỉ người đứng đầu bộ phận nhân sự, hoặc thuộc về bộ phận nhân sự
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human resources'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.