(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ human resources
B2

human resources

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân sự quản lý nhân sự nguồn nhân lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human resources'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ phận hoặc phòng ban của một doanh nghiệp hoặc tổ chức chịu trách nhiệm tuyển dụng, quản lý và đào tạo nhân viên.

Definition (English Meaning)

The department of a business or organization that deals with the hiring, administration, and training of staff.

Ví dụ Thực tế với 'Human resources'

  • "Our human resources department handles all employee benefits."

    "Bộ phận nhân sự của chúng tôi xử lý tất cả các phúc lợi cho nhân viên."

  • "She works in human resources."

    "Cô ấy làm việc trong bộ phận nhân sự."

  • "The company is investing in its human resources."

    "Công ty đang đầu tư vào nguồn nhân lực của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Human resources'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: human resources
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Human resources'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "human resources" thường được sử dụng để chỉ cả bộ phận và nguồn nhân lực nói chung. Đôi khi viết tắt là HR. Khác với "personnel", "human resources" nhấn mạnh đến giá trị và tiềm năng của nhân viên như một tài sản của công ty, thay vì chỉ là chi phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at of

- in (the human resources department): chỉ vị trí trong bộ phận nhân sự.
- at (human resources): chỉ liên hệ hoặc làm việc tại bộ phận nhân sự.
- of (the head of human resources): chỉ người đứng đầu bộ phận nhân sự, hoặc thuộc về bộ phận nhân sự

Ngữ pháp ứng dụng với 'Human resources'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)