pecking order
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pecking order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống thứ bậc về địa vị giữa các thành viên của một nhóm người hoặc động vật, ban đầu được quan sát thấy ở gà.
Definition (English Meaning)
A hierarchy of status seen among members of a group of people or animals, originally observed in chickens.
Ví dụ Thực tế với 'Pecking order'
-
"There's a definite pecking order in the office – the longer you've been there, the more authority you have."
"Có một thứ bậc rõ ràng trong văn phòng – bạn làm ở đó càng lâu, bạn càng có nhiều quyền lực."
-
"She quickly learned the pecking order in her new company."
"Cô ấy nhanh chóng nắm bắt được thứ bậc trong công ty mới của mình."
-
"The children have established a strict pecking order."
"Những đứa trẻ đã thiết lập một thứ bậc nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pecking order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pecking order
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pecking order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'pecking order' bắt nguồn từ hành vi của gà, trong đó những con mạnh hơn mổ những con yếu hơn để xác lập quyền kiểm soát. Nó được dùng để mô tả bất kỳ hệ thống phân cấp nào, dù là trong công ty, trường học, hay thậm chí là trong một gia đình. 'Pecking order' nhấn mạnh sự bất bình đẳng về quyền lực và sự chấp nhận trật tự đó trong một nhóm. Khác với 'hierarchy' mang tính trung lập hơn, 'pecking order' thường mang hàm ý tiêu cực về sự cạnh tranh và đôi khi là bạo lực (dù là về mặt tinh thần) để leo lên thứ bậc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in' hoặc 'within', ta chỉ ra rằng một hệ thống thứ bậc đang tồn tại bên trong một nhóm hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'the pecking order in the office', 'the pecking order within the team'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pecking order'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new employees quickly learned the office pecking order.
|
Những nhân viên mới nhanh chóng học được thứ bậc trong văn phòng. |
| Phủ định |
She does not challenge the pecking order in her family.
|
Cô ấy không thách thức thứ bậc trong gia đình mình. |
| Nghi vấn |
Does understanding the pecking order help you navigate office politics?
|
Hiểu rõ thứ bậc có giúp bạn điều hướng các vấn đề chính trị công sở không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had clearly established the pecking order, there would have been fewer internal conflicts.
|
Nếu công ty đã thiết lập rõ ràng thứ bậc, thì đã có ít xung đột nội bộ hơn. |
| Phủ định |
If the team hadn't understood the project's pecking order, they might not have completed it successfully.
|
Nếu nhóm không hiểu thứ bậc của dự án, họ có lẽ đã không hoàn thành nó thành công. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if they had ignored the established pecking order?
|
Liệu dự án có thành công nếu họ phớt lờ thứ bậc đã được thiết lập? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pecking order in the office is quite clear; the boss always gets the best parking spot.
|
Thứ bậc trong văn phòng khá rõ ràng; sếp luôn có chỗ đậu xe tốt nhất. |
| Phủ định |
The pecking order doesn't always reflect actual competence.
|
Thứ bậc không phải lúc nào cũng phản ánh năng lực thực tế. |
| Nghi vấn |
Does the pecking order really determine who gets the promotion?
|
Liệu thứ bậc có thực sự quyết định ai được thăng chức không? |