(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dominance
C1

dominance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thống trị quyền lực chi phối ưu thế thế thượng phong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền lực và ảnh hưởng đối với người khác; sự thống trị.

Definition (English Meaning)

Power and influence over others.

Ví dụ Thực tế với 'Dominance'

  • "The country's economic dominance allowed it to exert considerable influence on its neighbors."

    "Sự thống trị kinh tế của quốc gia đó cho phép nó gây ảnh hưởng đáng kể đến các nước láng giềng."

  • "The male gorilla establishes his dominance through displays of strength."

    "Con gorilla đực thiết lập sự thống trị của mình thông qua các màn thể hiện sức mạnh."

  • "The political party has maintained its dominance in the region for decades."

    "Đảng chính trị đó đã duy trì sự thống trị của mình trong khu vực trong nhiều thập kỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dominance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

subordination(sự phục tùng, sự lệ thuộc)
inferiority(sự thua kém, tính thấp kém)
weakness(sự yếu đuối)

Từ liên quan (Related Words)

hierarchy(hệ thống cấp bậc)
power(quyền lực)
control(sự kiểm soát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Dominance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dominance thường đề cập đến vị thế vượt trội, quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ. Nó có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các mối quan hệ cá nhân đến chính trị quốc tế. So với 'power', 'dominance' nhấn mạnh đến sự kiểm soát và ảnh hưởng lớn hơn, thường mang tính chất áp đảo. Khác với 'influence', 'dominance' bao hàm quyền lực chính thức hoặc không chính thức để ra quyết định và kiểm soát hành vi của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over in

'Dominance over' chỉ sự thống trị, quyền lực kiểm soát ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'The company's dominance over the market is undeniable.' 'Dominance in' chỉ sự vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Their dominance in the field of biotechnology is well-established.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)