(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peculiarly
C1

peculiarly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách kỳ lạ một cách khác thường một cách đặc biệt một cách kỳ quặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peculiarly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kỳ lạ, khác thường, hoặc đặc biệt.

Definition (English Meaning)

In a way that is strange, odd, or unusual.

Ví dụ Thực tế với 'Peculiarly'

  • "She was behaving peculiarly that day."

    "Hôm đó cô ấy cư xử một cách kỳ lạ."

  • "The building was peculiarly shaped."

    "Tòa nhà có hình dạng kỳ lạ."

  • "He has a peculiarly British sense of humor."

    "Anh ấy có một khiếu hài hước đặc trưng của người Anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peculiarly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: peculiarly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strangely(một cách kỳ lạ)
unusually(một cách khác thường)
oddly(một cách kỳ quặc)
distinctively(một cách đặc biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

normally(một cách bình thường)
ordinarily(một cách thông thường)
typically(một cách điển hình)

Từ liên quan (Related Words)

uncommon(bất thường)
bizarre(kỳ quái)
eccentric(lập dị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Peculiarly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'peculiarly' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tính chất độc đáo của một cái gì đó. Nó thường mang sắc thái ngạc nhiên hoặc đôi khi là khó hiểu. So với các từ đồng nghĩa như 'strangely' hoặc 'unusually', 'peculiarly' có thể gợi ý một mức độ khác biệt lớn hơn hoặc một khía cạnh đặc biệt khó giải thích. 'Oddly' nhấn mạnh sự kỳ lạ, trong khi 'peculiarly' tập trung vào tính chất riêng biệt, đặc trưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peculiarly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he behaved so peculiarly at the party surprised everyone.
Việc anh ta cư xử kỳ lạ như vậy tại bữa tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether she agreed to the proposal or not, what mattered was that she didn't act peculiarly.
Dù cô ấy có đồng ý với lời đề nghị hay không, điều quan trọng là cô ấy đã không hành động kỳ lạ.
Nghi vấn
Why he dressed so peculiarly for the interview is still a mystery to me.
Tại sao anh ta ăn mặc kỳ lạ như vậy cho cuộc phỏng vấn vẫn là một bí ẩn đối với tôi.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She dresses peculiarly.
Cô ấy ăn mặc kỳ lạ.
Phủ định
He doesn't behave peculiarly.
Anh ấy không cư xử kỳ lạ.
Nghi vấn
Does it smell peculiarly?
Nó có mùi kỳ lạ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to dress peculiarly when she was younger.
Cô ấy từng ăn mặc kỳ lạ khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to behave so peculiarly before he moved to the city.
Anh ấy đã không cư xử kỳ lạ như vậy trước khi chuyển đến thành phố.
Nghi vấn
Did they use to decorate their house so peculiarly for Halloween?
Có phải họ từng trang trí nhà cửa một cách kỳ lạ như vậy vào dịp Halloween không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)