peculiarly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peculiarly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kỳ lạ, khác thường, hoặc đặc biệt.
Definition (English Meaning)
In a way that is strange, odd, or unusual.
Ví dụ Thực tế với 'Peculiarly'
-
"She was behaving peculiarly that day."
"Hôm đó cô ấy cư xử một cách kỳ lạ."
-
"The building was peculiarly shaped."
"Tòa nhà có hình dạng kỳ lạ."
-
"He has a peculiarly British sense of humor."
"Anh ấy có một khiếu hài hước đặc trưng của người Anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peculiarly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: peculiarly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peculiarly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peculiarly' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tính chất độc đáo của một cái gì đó. Nó thường mang sắc thái ngạc nhiên hoặc đôi khi là khó hiểu. So với các từ đồng nghĩa như 'strangely' hoặc 'unusually', 'peculiarly' có thể gợi ý một mức độ khác biệt lớn hơn hoặc một khía cạnh đặc biệt khó giải thích. 'Oddly' nhấn mạnh sự kỳ lạ, trong khi 'peculiarly' tập trung vào tính chất riêng biệt, đặc trưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peculiarly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he behaved so peculiarly at the party surprised everyone.
|
Việc anh ta cư xử kỳ lạ như vậy tại bữa tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she agreed to the proposal or not, what mattered was that she didn't act peculiarly.
|
Dù cô ấy có đồng ý với lời đề nghị hay không, điều quan trọng là cô ấy đã không hành động kỳ lạ. |
| Nghi vấn |
Why he dressed so peculiarly for the interview is still a mystery to me.
|
Tại sao anh ta ăn mặc kỳ lạ như vậy cho cuộc phỏng vấn vẫn là một bí ẩn đối với tôi. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dresses peculiarly.
|
Cô ấy ăn mặc kỳ lạ. |
| Phủ định |
He doesn't behave peculiarly.
|
Anh ấy không cư xử kỳ lạ. |
| Nghi vấn |
Does it smell peculiarly?
|
Nó có mùi kỳ lạ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to dress peculiarly when she was younger.
|
Cô ấy từng ăn mặc kỳ lạ khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to behave so peculiarly before he moved to the city.
|
Anh ấy đã không cư xử kỳ lạ như vậy trước khi chuyển đến thành phố. |
| Nghi vấn |
Did they use to decorate their house so peculiarly for Halloween?
|
Có phải họ từng trang trí nhà cửa một cách kỳ lạ như vậy vào dịp Halloween không? |