distinctively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinctively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ nhận ra vì nó khác biệt so với những thứ khác; một cách đặc biệt, dễ phân biệt, khác biệt.
Definition (English Meaning)
In a way that is easy to recognize because it is different from other things.
Ví dụ Thực tế với 'Distinctively'
-
"She was distinctively dressed in a bright red suit."
"Cô ấy ăn mặc rất nổi bật với một bộ đồ màu đỏ tươi."
-
"The building is distinctively modern in design."
"Tòa nhà có thiết kế hiện đại rất đặc biệt."
-
"Her voice is distinctively raspy."
"Giọng cô ấy khàn đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinctively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: distinctively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinctively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'distinctively' nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng và dễ nhận thấy. Nó thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm độc đáo hoặc những phẩm chất làm cho một vật, người hoặc ý tưởng nổi bật so với những thứ khác. Nó mạnh hơn các từ như 'uniquely' vì nhấn mạnh sự khác biệt có thể nhận thấy được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinctively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.