(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pedophilia
C1

pedophilia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ái ấu dâm ấu dâm tình trạng luyến ái trẻ em
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedophilia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thu hút tình dục đối với trẻ em.

Definition (English Meaning)

Sexual attraction to children.

Ví dụ Thực tế với 'Pedophilia'

  • "Pedophilia is a serious mental disorder that requires professional treatment."

    "Пеdophilia là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng cần được điều trị chuyên nghiệp."

  • "The news report discussed the prevalence of pedophilia in online communities."

    "Bản tin thảo luận về sự phổ biến của пеdophilia trong các cộng đồng trực tuyến."

  • "Early intervention is crucial in managing individuals with pedophilia."

    "Sự can thiệp sớm là rất quan trọng trong việc quản lý những cá nhân mắc пеdophilia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pedophilia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pedophilia
  • Adjective: pedophilic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

child abuse(lạm dụng trẻ em)
sexual abuse(lạm dụng tình dục)
ephebophilia(sự thu hút tình dục đối với thanh thiếu niên) paraphilia(rối loạn ái kỷ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Pedophilia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pedophilia là một rối loạn tâm thần được đặc trưng bởi sự thu hút tình dục dai dẳng và mãnh liệt đối với trẻ em trước tuổi dậy thì. Nó khác với việc lạm dụng tình dục trẻ em, là hành vi mà một người lớn thực hiện hành vi tình dục với một đứa trẻ. Không phải ai có khuynh hướng пеdophilia cũng thực hiện hành vi lạm dụng, nhưng rối loạn này làm tăng nguy cơ thực hiện hành vi đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng trong cụm từ 'cases of pedophilia', 'instance of pedophilia' để chỉ những trường hợp hoặc ví dụ về пеdophilia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedophilia'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The psychologists are studying pedophilic tendencies in certain individuals.
Các nhà tâm lý học đang nghiên cứu xu hướng ấu dâm ở một số cá nhân nhất định.
Phủ định
The government is not tolerating any behavior that hints at pedophilia.
Chính phủ không dung thứ cho bất kỳ hành vi nào ám chỉ đến ấu dâm.
Nghi vấn
Are they investigating the case as a potential act of pedophilia?
Họ có đang điều tra vụ án như một hành vi ấu dâm tiềm ẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)