(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peer review
C1

peer review

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phản biện ngang hàng duyệt bài ngang cấp phản biện đồng cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peer review'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình mà theo đó một cái gì đó (ví dụ như một bài báo khoa học hoặc một đề xuất tài trợ) được đánh giá bởi các chuyên gia khác trong cùng lĩnh vực.

Definition (English Meaning)

A process by which something (such as a scientific paper or a grant proposal) is evaluated by other experts in the field.

Ví dụ Thực tế với 'Peer review'

  • "The journal employs a rigorous peer review process to ensure the quality of its publications."

    "Tạp chí sử dụng một quy trình phản biện ngang hàng nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng các ấn phẩm của mình."

  • "The paper is currently undergoing peer review."

    "Bài báo hiện đang trải qua quá trình phản biện ngang hàng."

  • "The grant proposal was rejected after peer review."

    "Đề xuất tài trợ đã bị từ chối sau khi phản biện ngang hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peer review'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peer review
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refereeing(sự thẩm định)
expert review(đánh giá chuyên gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Peer review'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Peer review là một phần quan trọng của quá trình xuất bản học thuật, đảm bảo chất lượng và tính xác thực của nghiên cứu. Nó thường bao gồm việc các chuyên gia ẩn danh xem xét bài viết và đưa ra phản hồi cho tác giả. Quá trình này giúp cải thiện tính chính xác, rõ ràng và phù hợp của công trình nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of:** Dùng để chỉ đối tượng được đánh giá, ví dụ: 'The peer review *of* the manuscript was thorough.'
* **for:** Dùng để chỉ mục đích của việc đánh giá, ví dụ: 'The study was submitted *for* peer review.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peer review'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor emphasized the importance of one process: peer review, a vital step in academic writing.
Giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của một quy trình: peer review, một bước quan trọng trong viết học thuật.
Phủ định
The researcher didn't skip any steps: peer review was mandatory.
Nhà nghiên cứu không bỏ qua bất kỳ bước nào: peer review là bắt buộc.
Nghi vấn
Does the assignment require a specific type of feedback: peer review from two classmates?
Bài tập có yêu cầu một loại phản hồi cụ thể không: peer review từ hai bạn cùng lớp?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor requires peer review for all research papers.
Giáo sư yêu cầu đánh giá ngang hàng cho tất cả các bài nghiên cứu.
Phủ định
This journal does not publish articles without prior peer review.
Tạp chí này không xuất bản các bài báo mà không có đánh giá ngang hàng trước đó.
Nghi vấn
Will the final draft undergo a peer review before submission?
Bản nháp cuối cùng sẽ trải qua quá trình đánh giá ngang hàng trước khi nộp chứ?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the professor had implemented a thorough peer review process, the student would have received more constructive criticism on their dissertation.
Nếu giáo sư đã thực hiện một quy trình phản biện ngang hàng kỹ lưỡng, sinh viên đã nhận được những lời phê bình mang tính xây dựng hơn về luận văn của họ.
Phủ định
If the journal had not required a rigorous peer review, the flawed research might not have been caught before publication.
Nếu tạp chí không yêu cầu phản biện ngang hàng nghiêm ngặt, nghiên cứu có sai sót có lẽ đã không bị phát hiện trước khi xuất bản.
Nghi vấn
Would the article have been published if it had undergone a more in-depth peer review?
Bài báo có được xuất bản không nếu nó đã trải qua một quá trình phản biện ngang hàng chuyên sâu hơn?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The peer review process improved the quality of her essay.
Quy trình phản biện từ đồng nghiệp đã cải thiện chất lượng bài luận của cô ấy.
Phủ định
Doesn't the professor require peer review for all research papers?
Chẳng phải giáo sư yêu cầu phản biện từ đồng nghiệp cho tất cả các bài nghiên cứu sao?
Nghi vấn
Is peer review always beneficial for students' writing skills?
Liệu phản biện từ đồng nghiệp luôn có lợi cho kỹ năng viết của sinh viên?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor will require a peer review of our research papers next week.
Giáo sư sẽ yêu cầu đánh giá ngang hàng các bài nghiên cứu của chúng ta vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to conduct a peer review of the proposal until all documents are submitted.
Họ sẽ không tiến hành đánh giá ngang hàng đề xuất cho đến khi tất cả các tài liệu được nộp.
Nghi vấn
Will the journal editors require a second peer review before publishing the article?
Các biên tập viên tạp chí có yêu cầu đánh giá ngang hàng lần thứ hai trước khi xuất bản bài báo không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' peer review significantly improved their writing skills.
Việc các sinh viên đánh giá ngang hàng đã cải thiện đáng kể kỹ năng viết của họ.
Phủ định
My colleague's peer review didn't find any significant errors in the report.
Việc đánh giá ngang hàng của đồng nghiệp của tôi không tìm thấy bất kỳ lỗi đáng kể nào trong báo cáo.
Nghi vấn
Is Sarah and Tom's peer review a valuable tool for enhancing the quality of research papers?
Việc đánh giá ngang hàng của Sarah và Tom có phải là một công cụ có giá trị để nâng cao chất lượng của các bài báo nghiên cứu không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor used to require students to do peer review on paper.
Giáo sư từng yêu cầu sinh viên thực hiện đánh giá ngang hàng trên giấy.
Phủ định
Our department didn't use to have a formal peer review process for grant proposals.
Khoa của chúng tôi đã không từng có một quy trình đánh giá ngang hàng chính thức cho các đề xuất tài trợ.
Nghi vấn
Did they use to rely so heavily on peer review before the new policy?
Có phải họ đã từng dựa nhiều vào đánh giá ngang hàng trước khi có chính sách mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)