expert review
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expert review'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đánh giá hoặc thẩm định quan trọng về một cái gì đó (ví dụ: một tài liệu, quy trình hoặc hiệu suất) được thực hiện bởi một người hoặc một nhóm người có kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực liên quan.
Definition (English Meaning)
A critical assessment or evaluation of something (e.g., a document, process, or performance) conducted by a person or group with specialized knowledge or skill in the relevant field.
Ví dụ Thực tế với 'Expert review'
-
"The manuscript underwent expert review before being accepted for publication."
"Bản thảo đã trải qua quá trình đánh giá chuyên gia trước khi được chấp nhận xuất bản."
-
"The company hired an independent consultant for an expert review of their marketing strategy."
"Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn độc lập để đánh giá chuyên môn về chiến lược tiếp thị của họ."
-
"The software code needs an expert review to identify potential security vulnerabilities."
"Mã phần mềm cần được đánh giá chuyên môn để xác định các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expert review'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expert review
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expert review'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một quá trình đánh giá kỹ lưỡng và khách quan, được thực hiện bởi các chuyên gia có trình độ. Nó nhấn mạnh tính chuyên môn và độ tin cậy của đánh giá. Khác với 'peer review' ở chỗ 'expert review' có thể do một người hoặc một nhóm nhỏ thực hiện, trong khi 'peer review' thường liên quan đến nhiều chuyên gia ngang hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng được đánh giá (ví dụ: expert review of a manuscript). ‘by’ thường được sử dụng để chỉ người thực hiện đánh giá (ví dụ: expert review by a leading scientist).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expert review'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.