(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peevishness
C1

peevishness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính cáu kỉnh tính hay bực mình tính khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peevishness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hay cáu kỉnh, dễ bực mình, khó chịu.

Definition (English Meaning)

The quality of being easily irritated or annoyed; irritability.

Ví dụ Thực tế với 'Peevishness'

  • "His peevishness was especially noticeable in the mornings."

    "Sự cáu kỉnh của anh ấy đặc biệt dễ nhận thấy vào buổi sáng."

  • "The child's peevishness stemmed from being overtired."

    "Sự cáu kỉnh của đứa trẻ bắt nguồn từ việc quá mệt mỏi."

  • "She couldn't understand his sudden bouts of peevishness."

    "Cô ấy không thể hiểu được những cơn cáu kỉnh đột ngột của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peevishness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peevishness
  • Adjective: peevish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irritability(tính dễ bị kích thích)
petulance(tính hờn dỗi, bực dọc)
crabbiness(tính càu nhàu, khó chịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfulness(sự vui vẻ, phấn khởi)
good humor(tâm trạng tốt)

Từ liên quan (Related Words)

temperament(tính khí)
mood(tâm trạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Peevishness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Peevishness chỉ trạng thái dễ dàng cảm thấy bực bội hoặc không hài lòng với những điều nhỏ nhặt. Nó thường thể hiện qua lời nói hoặc hành động nhỏ mọn, cằn nhằn. Nó khác với 'anger' (giận dữ) ở mức độ và cường độ. 'Anger' là một cảm xúc mạnh mẽ hơn và thường có lý do rõ ràng, trong khi 'peevishness' có thể xuất hiện do những điều vụn vặt và không đáng kể. So với 'irritability' (tính dễ bị kích thích), 'peevishness' nhấn mạnh sự biểu hiện ra bên ngoài của sự khó chịu, trong khi 'irritability' có thể là một trạng thái bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peevishness'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been acting peevish all morning because she didn't get enough sleep.
Cô ấy đã cư xử cáu kỉnh suốt cả buổi sáng vì cô ấy không ngủ đủ giấc.
Phủ định
I haven't been feeling peevish lately, I think I'm finally getting used to the new routine.
Gần đây tôi không cảm thấy cáu kỉnh, tôi nghĩ cuối cùng tôi cũng đã quen với lịch trình mới.
Nghi vấn
Has he been showing peevishness towards his colleagues recently?
Gần đây anh ấy có biểu hiện cáu kỉnh với đồng nghiệp không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boss's peevishness was caused by the delayed project.
Sự khó chịu của ông chủ là do dự án bị trì hoãn.
Phủ định
The children's peevishness isn't a result of boredom; they are just tired.
Sự khó chịu của bọn trẻ không phải là do buồn chán; chúng chỉ mệt thôi.
Nghi vấn
Is David and Mary's peevishness affecting their work performance?
Sự khó chịu của David và Mary có đang ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)