peevishness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peevishness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hay cáu kỉnh, dễ bực mình, khó chịu.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily irritated or annoyed; irritability.
Ví dụ Thực tế với 'Peevishness'
-
"His peevishness was especially noticeable in the mornings."
"Sự cáu kỉnh của anh ấy đặc biệt dễ nhận thấy vào buổi sáng."
-
"The child's peevishness stemmed from being overtired."
"Sự cáu kỉnh của đứa trẻ bắt nguồn từ việc quá mệt mỏi."
-
"She couldn't understand his sudden bouts of peevishness."
"Cô ấy không thể hiểu được những cơn cáu kỉnh đột ngột của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peevishness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peevishness
- Adjective: peevish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peevishness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Peevishness chỉ trạng thái dễ dàng cảm thấy bực bội hoặc không hài lòng với những điều nhỏ nhặt. Nó thường thể hiện qua lời nói hoặc hành động nhỏ mọn, cằn nhằn. Nó khác với 'anger' (giận dữ) ở mức độ và cường độ. 'Anger' là một cảm xúc mạnh mẽ hơn và thường có lý do rõ ràng, trong khi 'peevishness' có thể xuất hiện do những điều vụn vặt và không đáng kể. So với 'irritability' (tính dễ bị kích thích), 'peevishness' nhấn mạnh sự biểu hiện ra bên ngoài của sự khó chịu, trong khi 'irritability' có thể là một trạng thái bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peevishness'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting peevish all morning because she didn't get enough sleep.
|
Cô ấy đã cư xử cáu kỉnh suốt cả buổi sáng vì cô ấy không ngủ đủ giấc. |
| Phủ định |
I haven't been feeling peevish lately, I think I'm finally getting used to the new routine.
|
Gần đây tôi không cảm thấy cáu kỉnh, tôi nghĩ cuối cùng tôi cũng đã quen với lịch trình mới. |
| Nghi vấn |
Has he been showing peevishness towards his colleagues recently?
|
Gần đây anh ấy có biểu hiện cáu kỉnh với đồng nghiệp không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boss's peevishness was caused by the delayed project.
|
Sự khó chịu của ông chủ là do dự án bị trì hoãn. |
| Phủ định |
The children's peevishness isn't a result of boredom; they are just tired.
|
Sự khó chịu của bọn trẻ không phải là do buồn chán; chúng chỉ mệt thôi. |
| Nghi vấn |
Is David and Mary's peevishness affecting their work performance?
|
Sự khó chịu của David và Mary có đang ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của họ không? |