petulance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Petulance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính cáu kỉnh, hờn dỗi như trẻ con; sự bực dọc vô lý.
Definition (English Meaning)
The quality of being childishly sulky or bad-tempered.
Ví dụ Thực tế với 'Petulance'
-
"His constant petulance was wearing thin on his colleagues."
"Sự cáu kỉnh liên tục của anh ta đang khiến các đồng nghiệp dần mất kiên nhẫn."
-
"The child displayed petulance when he didn't get the toy he wanted."
"Đứa trẻ thể hiện sự cáu kỉnh khi nó không có được món đồ chơi mình muốn."
-
"Her petulance made it difficult to reason with her."
"Sự cáu kỉnh của cô ấy khiến cho việc lý lẽ với cô ấy trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Petulance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: petulance
- Adjective: petulant
- Adverb: petulantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Petulance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Petulance ám chỉ một sự khó chịu, bực dọc hoặc hờn dỗi thể hiện một cách trẻ con và thường vô lý. Nó khác với 'anger' (giận dữ) vì nó thường không mãnh liệt bằng, và khác với 'irritation' (khó chịu) vì nó thường đi kèm với sự hờn dỗi và mong muốn thu hút sự chú ý. 'Petulance' thường xuất hiện khi một người không đạt được điều mình muốn hoặc cảm thấy bị bỏ rơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Petulance with’ thường được sử dụng để chỉ sự cáu kỉnh, hờn dỗi đối với một người cụ thể. Ví dụ: 'His petulance with his mother was obvious'. ‘Petulance at’ thường được sử dụng để chỉ sự cáu kỉnh, hờn dỗi đối với một tình huống hoặc sự kiện. Ví dụ: 'Her petulance at the delay was understandable'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Petulance'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he doesn't get the toy he wants, he will react with petulance.
|
Nếu nó không có được món đồ chơi nó muốn, nó sẽ phản ứng một cách hờn dỗi. |
| Phủ định |
If you continue to indulge her petulance, she won't learn to manage her emotions.
|
Nếu bạn tiếp tục nuông chiều sự hờn dỗi của cô ấy, cô ấy sẽ không học được cách kiểm soát cảm xúc của mình. |
| Nghi vấn |
Will she behave petulantly if she is told she can't have any candy?
|
Liệu cô ấy có cư xử hờn dỗi nếu cô ấy bị nói là không được ăn kẹo không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will likely react with petulance if she doesn't get her way.
|
Cô ấy có lẽ sẽ phản ứng một cách hờn dỗi nếu cô ấy không đạt được điều mình muốn. |
| Phủ định |
He is not going to behave petulantly just because he lost the game.
|
Anh ấy sẽ không cư xử một cách cáu kỉnh chỉ vì anh ấy thua trò chơi. |
| Nghi vấn |
Will he display petulance when he finds out the truth?
|
Liệu anh ấy có biểu lộ sự hờn dỗi khi anh ấy phát hiện ra sự thật không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has exhibited petulance whenever her favorite toy was taken away.
|
Cô ấy đã thể hiện sự hờn dỗi bất cứ khi nào món đồ chơi yêu thích của cô ấy bị lấy đi. |
| Phủ định |
I have not seen him act so petulantly before this incident.
|
Tôi chưa từng thấy anh ta cư xử một cách hờn dỗi như vậy trước sự việc này. |
| Nghi vấn |
Has he always been so petulant when he doesn't get his way?
|
Có phải anh ta luôn hờn dỗi như vậy khi không được theo ý mình không? |