temperament
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính khí, khí chất; phần tính cách ảnh hưởng đến tâm trạng và cách bạn hành xử.
Definition (English Meaning)
The part of your character that affects your mood and the way you behave.
Ví dụ Thực tế với 'Temperament'
-
"She has a calm temperament and rarely gets angry."
"Cô ấy có một tính khí điềm tĩnh và hiếm khi nổi giận."
-
"His artistic temperament made him difficult to work with."
"Tính khí nghệ sĩ của anh ấy khiến cho việc làm việc cùng trở nên khó khăn."
-
"The dog's temperament is gentle and friendly."
"Tính khí của con chó hiền lành và thân thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temperament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temperament
- Adjective: temperamental
- Adverb: temperamentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temperament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Temperament đề cập đến những khuynh hướng bẩm sinh và những phản ứng cảm xúc tự nhiên của một người. Nó liên quan đến cách một người thường xuyên phản ứng với thế giới xung quanh. Nó khác với 'personality' (tính cách) vì tính cách bao gồm cả những yếu tố được học hỏi và phát triển theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' thường được sử dụng để chỉ rõ đặc điểm của khí chất (ví dụ: a temperament of anger). 'By' thường được sử dụng trong cụm 'by temperament' để nói về hành động theo bản năng hoặc khí chất tự nhiên (ví dụ: He is a leader by temperament).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperament'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She reacted temperamentally to the criticism, bursting into tears immediately.
|
Cô ấy đã phản ứng một cách thất thường với những lời chỉ trích, bật khóc ngay lập tức. |
| Phủ định |
He doesn't temperamentally overreact to stressful situations; he remains calm.
|
Anh ấy không phản ứng thái quá một cách thất thường với những tình huống căng thẳng; anh ấy vẫn bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Does he temperamentally always have to get his way?
|
Có phải lúc nào anh ta cũng phải làm theo ý mình một cách thất thường không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand his temperamental nature requires patience.
|
Để hiểu được bản chất tính khí thất thường của anh ấy cần sự kiên nhẫn. |
| Phủ định |
It's important not to judge someone solely based on their temperament.
|
Điều quan trọng là không nên đánh giá ai đó chỉ dựa trên tính khí của họ. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to consider her temperament when assigning tasks?
|
Có cần thiết phải xem xét tính khí của cô ấy khi giao nhiệm vụ không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her temperament makes her well-suited for a career in the arts.
|
Tính khí của cô ấy khiến cô ấy rất phù hợp với sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật. |
| Phủ định |
He doesn't have the temperament required to be a kindergarten teacher.
|
Anh ấy không có tính khí cần thiết để trở thành một giáo viên mẫu giáo. |
| Nghi vấn |
Is a calm temperament essential for this job?
|
Tính khí điềm tĩnh có cần thiết cho công việc này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her temperament is generally cheerful.
|
Tính khí của cô ấy thường vui vẻ. |
| Phủ định |
He isn't temperamentally suited to such a stressful job.
|
Anh ấy không phù hợp về mặt tính khí với một công việc căng thẳng như vậy. |
| Nghi vấn |
Is her temperamental nature the reason for her success?
|
Tính khí thất thường của cô ấy có phải là lý do cho sự thành công của cô ấy không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to manage the situation with her usual temperament.
|
Cô ấy sẽ giải quyết tình huống bằng tính khí thường thấy của mình. |
| Phủ định |
They are not going to let his temperamental behavior affect their decision.
|
Họ sẽ không để hành vi thất thường của anh ấy ảnh hưởng đến quyết định của họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to control your temperament during the negotiation?
|
Bạn có định kiểm soát tính khí của mình trong quá trình đàm phán không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will show her temperament if she doesn't get what she wants.
|
Cô ấy sẽ thể hiện tính khí thất thường của mình nếu cô ấy không đạt được những gì mình muốn. |
| Phủ định |
He is not going to let his temperament ruin his chances of success.
|
Anh ấy sẽ không để tính khí của mình phá hỏng cơ hội thành công đâu. |
| Nghi vấn |
Will her temperament be a problem during the interview?
|
Tính khí của cô ấy có gây ra vấn đề trong buổi phỏng vấn không? |