(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ penchant
C1

penchant

noun

Nghĩa tiếng Việt

niềm yêu thích khuynh hướng thiên hướng sở thích đặc biệt máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penchant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự thích thú, thiên hướng, khuynh hướng mạnh mẽ hoặc thói quen làm gì đó.

Definition (English Meaning)

a strong or habitual liking for something or tendency to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Penchant'

  • "She has a penchant for expensive shoes."

    "Cô ấy có một niềm yêu thích đặc biệt với giày đắt tiền."

  • "He developed a penchant for classical music in his youth."

    "Anh ấy đã phát triển niềm yêu thích nhạc cổ điển từ khi còn trẻ."

  • "She has a penchant for writing poetry."

    "Cô ấy có khuynh hướng viết thơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Penchant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: penchant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liking(sự yêu thích)
fondness(sự yêu mến)
preference(sự ưu tiên)
inclination(xu hướng) predilection(sự ưa chuộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

dislike(sự không thích)
aversion(sự ghét bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

hobby(sở thích)
interest(mối quan tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Penchant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Penchant chỉ một sự yêu thích mạnh mẽ, thường bẩm sinh hoặc được hình thành theo thời gian. Nó khác với 'preference' (sự ưu tiên) vì 'penchant' mang tính bản năng và sâu sắc hơn. So với 'inclination' (xu hướng), 'penchant' ám chỉ một sự hứng thú và niềm vui lớn hơn khi thực hiện hành động đó. 'Aptitude' (năng khiếu) liên quan đến khả năng bẩm sinh để làm điều gì đó, trong khi 'penchant' nhấn mạnh đến sự yêu thích và mong muốn thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi dùng với giới từ 'for', 'penchant' chỉ rõ đối tượng hoặc hoạt động được yêu thích. Ví dụ: 'a penchant for collecting stamps' (một niềm yêu thích sưu tầm tem).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Penchant'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a penchant for collecting stamps.
Cô ấy có sở thích sưu tầm tem.
Phủ định
He doesn't have a penchant for spicy food.
Anh ấy không có sở thích với đồ ăn cay.
Nghi vấn
Do they have a penchant for classical music?
Họ có sở thích với nhạc cổ điển không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a strong penchant for classical music.
Cô ấy có một niềm đam mê mãnh liệt với nhạc cổ điển.
Phủ định
He does not have a penchant for spicy food.
Anh ấy không có sở thích đặc biệt với đồ ăn cay.
Nghi vấn
Does he have a penchant for collecting stamps?
Anh ấy có sở thích sưu tập tem không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)