(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predilection
C1

predilection

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiên vị sự ưu thích đặc biệt khuynh hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predilection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiên vị, sự ưu thích đặc biệt đối với điều gì đó; khuynh hướng ủng hộ điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A preference or special liking for something; a predisposition in favor of something.

Ví dụ Thực tế với 'Predilection'

  • "She has a predilection for dark chocolate."

    "Cô ấy có một sự yêu thích đặc biệt đối với sô cô la đen."

  • "His predilection for expensive cars was well known."

    "Sự yêu thích xe hơi đắt tiền của anh ấy được nhiều người biết đến."

  • "The judge showed a predilection for leniency in first-time offender cases."

    "Vị thẩm phán thể hiện sự thiên vị đối với sự khoan hồng trong các vụ án phạm tội lần đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predilection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: predilection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preference(sự ưu tiên, sự thích hơn)
fondness(sự yêu mến)
partiality(sự thiên vị)
liking(sự thích thú)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inclination(khuynh hướng) proclivity(xu hướng)
tendency(khuynh hướng, xu hướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Predilection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'predilection' biểu thị một sở thích mạnh mẽ và thường không thể giải thích được một cách hợp lý. Nó khác với 'preference' ở chỗ 'preference' chỉ đơn giản là thích một thứ hơn thứ khác, còn 'predilection' ngụ ý một sự yêu thích sâu sắc hơn và có thể là bẩm sinh. So với 'fondness', 'predilection' mang tính trang trọng và nhấn mạnh vào một khuynh hướng đã hình thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Predilection for' được dùng để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà ai đó đặc biệt yêu thích. Ví dụ: 'He has a predilection for classical music.' (Anh ấy có sự yêu thích đặc biệt với nhạc cổ điển.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predilection'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she has a predilection for classical music, she always attends the symphony when it's in town.
Bởi vì cô ấy có một sự yêu thích đặc biệt với nhạc cổ điển, cô ấy luôn tham dự buổi hòa nhạc giao hưởng khi nó ở trong thị trấn.
Phủ định
Although he understands the importance of teamwork, he doesn't hide his predilection for working independently.
Mặc dù anh ấy hiểu tầm quan trọng của làm việc nhóm, anh ấy không che giấu sự yêu thích đặc biệt của mình đối với việc làm việc độc lập.
Nghi vấn
Since you have a predilection for Italian cuisine, would you like to try the new restaurant that opened downtown?
Vì bạn có một sự yêu thích đặc biệt với ẩm thực Ý, bạn có muốn thử nhà hàng mới mở ở trung tâm thành phố không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known about his predilection for classical music, she would have bought him a vinyl record for his birthday.
Nếu cô ấy biết về sở thích của anh ấy đối với nhạc cổ điển, cô ấy đã mua cho anh ấy một đĩa than cho ngày sinh nhật.
Phủ định
If I hadn't had a predilection for adventure, I wouldn't have decided to travel around the world alone.
Nếu tôi không có thiên hướng phiêu lưu, tôi đã không quyết định đi du lịch vòng quanh thế giới một mình.
Nghi vấn
Would he have succeeded in the competition if he hadn't had such a strong predilection for perfection?
Liệu anh ấy có thành công trong cuộc thi nếu anh ấy không có một sự thiên hướng mạnh mẽ đối với sự hoàn hảo?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had shown a predilection for classical music before she attended the concert.
Cô ấy đã thể hiện sự yêu thích đối với nhạc cổ điển trước khi cô ấy tham dự buổi hòa nhạc.
Phủ định
He had not realized his predilection for adventurous sports until he tried skydiving.
Anh ấy đã không nhận ra sự yêu thích của mình đối với các môn thể thao mạo hiểm cho đến khi anh ấy thử nhảy dù.
Nghi vấn
Had they developed a predilection for spicy food before they traveled to Thailand?
Họ đã phát triển sự yêu thích đối với đồ ăn cay trước khi họ đi du lịch đến Thái Lan chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)