(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oligopeptide
C1

oligopeptide

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

oligopeptide chuỗi peptide ngắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oligopeptide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một peptide mà các phân tử của nó chứa một số lượng tương đối nhỏ các gốc amino axit.

Definition (English Meaning)

A peptide whose molecules contain a relatively small number of amino-acid residues.

Ví dụ Thực tế với 'Oligopeptide'

  • "Oligopeptides are often used in skincare products to stimulate collagen production."

    "Oligopeptide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để kích thích sản xuất collagen."

  • "The study investigated the effects of different oligopeptides on cell growth."

    "Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của các oligopeptide khác nhau lên sự tăng trưởng tế bào."

  • "Some oligopeptides exhibit potent antimicrobial activity."

    "Một số oligopeptide thể hiện hoạt tính kháng khuẩn mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oligopeptide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oligopeptide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

amino acid(axit amin)
peptide(peptide) polypeptide(polypeptide)
protein(protein)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Sinh học phân tử

Ghi chú Cách dùng 'Oligopeptide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oligopeptide nằm giữa peptide và protein về kích thước. Nó bao gồm một chuỗi ngắn các amino axit, thường từ 2 đến 20. Khác với polypeptide (chuỗi dài hơn oligopeptide) và protein (cấu trúc phức tạp hơn polypeptide), oligopeptide thường có chức năng cụ thể, ví dụ như tín hiệu tế bào hoặc hoạt động kháng khuẩn. Cần phân biệt oligopeptide với dipeptide (2 amino axit) và tripeptide (3 amino axit).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

* of: sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo, ví dụ 'oligopeptide of alanine'.
* with: sử dụng để chỉ đặc tính hoặc chức năng, ví dụ 'oligopeptide with antibacterial activity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oligopeptide'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers will have been studying the effects of this oligopeptide on cell growth for five years by the end of this project.
Các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu ảnh hưởng của oligopeptide này lên sự phát triển tế bào trong năm năm vào cuối dự án này.
Phủ định
They won't have been using this specific oligopeptide in their experiments for very long before they discover its limitations.
Họ sẽ không sử dụng oligopeptide cụ thể này trong các thí nghiệm của họ trong một thời gian dài trước khi họ phát hiện ra những hạn chế của nó.
Nghi vấn
Will the company have been developing oligopeptide-based drugs for that disease for a decade by the time a cure is found?
Liệu công ty có đã phát triển các loại thuốc dựa trên oligopeptide cho căn bệnh đó trong một thập kỷ vào thời điểm tìm ra phương pháp chữa trị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)