(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protein synthesis
C1

protein synthesis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tổng hợp protein quá trình tổng hợp protein tổng hợp protein
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protein synthesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà các tế bào riêng lẻ xây dựng protein. Nó bao gồm sự phiên mã DNA thành RNA và sau đó dịch mã RNA thành một chuỗi amino acid.

Definition (English Meaning)

The process by which individual cells build proteins. It involves transcription of DNA to RNA and then translation of RNA code into an amino acid sequence.

Ví dụ Thực tế với 'Protein synthesis'

  • "Protein synthesis is a fundamental process in all living organisms."

    "Sự tổng hợp protein là một quá trình cơ bản trong tất cả các sinh vật sống."

  • "The rate of protein synthesis can be affected by various factors, including nutrient availability."

    "Tốc độ tổng hợp protein có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm sự sẵn có của chất dinh dưỡng."

  • "Inhibitors of protein synthesis are often used as antibiotics."

    "Các chất ức chế tổng hợp protein thường được sử dụng làm thuốc kháng sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protein synthesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: protein synthesis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Protein synthesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Protein synthesis là một quá trình phức tạp và cần thiết cho sự sống. Nó bao gồm hai giai đoạn chính: phiên mã (transcription) và dịch mã (translation). Phiên mã là quá trình tạo ra một bản sao RNA từ DNA. Dịch mã là quá trình sử dụng bản sao RNA để tạo ra protein.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: 'the study of protein synthesis'). in: thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh (ví dụ: 'protein synthesis in ribosomes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protein synthesis'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the cell needs proteins, protein synthesis occurs.
Nếu tế bào cần protein, quá trình tổng hợp protein diễn ra.
Phủ định
When there are insufficient amino acids, protein synthesis doesn't occur efficiently.
Khi không có đủ axit amin, quá trình tổng hợp protein không diễn ra hiệu quả.
Nghi vấn
If mRNA is present, does protein synthesis begin?
Nếu mRNA hiện diện, quá trình tổng hợp protein có bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)