per
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Per'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho mỗi; cho từng.
Definition (English Meaning)
For each; for every.
Ví dụ Thực tế với 'Per'
-
"The speed limit is 50 miles per hour."
"Tốc độ giới hạn là 50 dặm trên giờ."
-
"We charge $10 per person."
"Chúng tôi tính phí 10 đô la mỗi người."
-
"The plants need watering twice per week."
"Cây cần được tưới nước hai lần một tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Per'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Per'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Per" thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ, tần suất hoặc giá cả trên một đơn vị cụ thể. Nó thường được sử dụng trong kinh tế, toán học và thống kê. Ví dụ: "miles per hour" (dặm trên giờ), "price per item" (giá trên một mặt hàng). Nó nhấn mạnh tính đơn vị trong phép đo hoặc tính toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Per'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.