(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rate
B1

rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ mức giá đánh giá xếp hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo, số lượng hoặc tần suất, thường được đo so với một số lượng hoặc thước đo khác.

Definition (English Meaning)

A measure, quantity, or frequency, typically one measured against some other quantity or measure.

Ví dụ Thực tế với 'Rate'

  • "The inflation rate is rising."

    "Tỷ lệ lạm phát đang tăng."

  • "What's the exchange rate between dollars and euros?"

    "Tỷ giá hối đoái giữa đô la và euro là bao nhiêu?"

  • "The hotel is rated as a four-star hotel."

    "Khách sạn này được xếp hạng là khách sạn bốn sao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'rate' thường chỉ tỷ lệ, mức độ, hoặc giá cả. Nó có thể liên quan đến tốc độ, lãi suất, hoặc một tiêu chuẩn đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of for

* 'at a rate of': với tốc độ là... (ví dụ: We were driving at a rate of 60 miles per hour.)
* 'rate of': tỷ lệ của... (ví dụ: the rate of unemployment)
* 'rate for': giá cho... (ví dụ: the rate for this hotel room)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)