ratio
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ratio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ định lượng giữa hai số lượng, cho thấy số lần mà một giá trị chứa hoặc được chứa trong giá trị kia.
Definition (English Meaning)
The quantitative relation between two amounts showing the number of times one value contains or is contained within the other.
Ví dụ Thực tế với 'Ratio'
-
"The ratio of boys to girls in the class is 2:1."
"Tỉ lệ bé trai so với bé gái trong lớp là 2:1."
-
"What is the ratio of teachers to students at the school?"
"Tỉ lệ giáo viên trên học sinh ở trường là bao nhiêu?"
-
"The company aims to improve its debt-to-equity ratio."
"Công ty đặt mục tiêu cải thiện tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ratio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ratio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ratio thường được dùng để so sánh kích thước, số lượng hoặc mức độ giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc nhóm. Nó khác với 'proportion' (tỷ lệ), mặc dù đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau. 'Proportion' thường chỉ phần của một tổng thể, trong khi 'ratio' so sánh hai đại lượng riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'ratio of A to B': Tỉ lệ của A so với B. Ví dụ: 'The ratio of women to men in the class is 2:1.'
- 'ratio between A and B': Tỉ lệ giữa A và B. Ví dụ: 'The ratio between income and expenses.'
- 'ratio of': Tỉ lệ của cái gì đó. Ví dụ: 'The ratio of successes to failures.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ratio'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.